Hệ thống xử lý nước thải khu resort Hồng Hà – Công suất 700 m3/ngày.đêm

Hệ thống xử lý nước thải khu resort Hồng Hà – Công suất 700 m3/ngày.đêm

Liên hệ tư vấn
  • Thách thức
  • Giải pháp
  • Kết quả

1. Đặc điểm và quy mô của nước thải từ khu resort: Lưu lượng lớn (700 m3/ngày.đêm), thành phần phức tạp với hàm lượng chất hữu cơ cao, dầu mỡ, chất hoạt động bề mặt từ nhiều nguồn khác nhau như phòng nghỉ, nhà hàng, bếp, spa, bể bơi.
2. Biến động về lưu lượng và thành phần nước thải: Lưu lượng đạt đỉnh vào giờ sinh hoạt chính, tăng mạnh vào mùa cao điểm du lịch; thành phần biến đổi theo thời gian trong ngày.
3. Yêu cầu đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT, cột A: Tiêu chuẩn nghiêm ngặt với pH: 5-9, BOD5 ≤ 30 mg/L, TSS ≤ 50 mg/L, tổng nitơ ≤ 30 mg/L, tổng phốt pho ≤ 6 mg/L, dầu mỡ ≤ 10 mg/L, coliform ≤ 3000 MPN/100mL.
4. Yêu cầu về mỹ quan và môi trường: Hệ thống phải hài hòa với cảnh quan resort, không gây mùi hôi, tiếng ồn hay ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
5. Giới hạn về không gian và chi phí: Cần tối ưu hóa sử dụng không gian và cân đối chi phí đầu tư với chi phí vận hành.

1. Quy trình xử lý tổng thể: [(Nước thải nhà bếp → Tách mỡ) + (Nước thải sinh hoạt → Hầm tự hoại)] → Bể điều hòa → Bể Anoxic → Bể MBBR → Bể Aerobic → Bể lắng → Bể khử trùng → Bể chứa → Nguồn tiếp nhận.
2. Xử lý sơ bộ phân luồng theo đặc tính nước thải: Tách riêng nước thải bếp qua bể tách mỡ, nước thải sinh hoạt qua hầm tự hoại.
3. Bể điều hòa với hệ thống sục khí nhẹ: Cân bằng lưu lượng và nồng độ, thời gian lưu nước 8-12 giờ, ngăn phân hủy kỵ khí gây mùi hôi.
4. Công nghệ xử lý sinh học tiên tiến:
4.1 Bể thiếu khí (Anoxic): Khử nitrat thành khí nitơ, sử dụng quá trình tuần hoàn bùn.
4.2 Bể MBBR: Sử dụng giá thể di động với diện tích bề mặt lớn (300-600 m2/m3) cho vi sinh vật bám dính, tăng hiệu quả xử lý.
4.3 Bể hiếu khí (Aerobic): Phân hủy chất hữu cơ còn lại, hoàn tất quá trình nitrat hóa.
5. Bể lắng và hệ thống tuần hoàn bùn: Thu hồi và tuần hoàn bùn hoạt tính, tối ưu hóa quá trình khử nitơ và phốt pho.
6. Bể khử trùng và bể chứa: Tiêu diệt vi khuẩn bằng Chlorine, kiểm soát chất lượng trước khi xả.
7. Hệ thống điều khiển và giám sát tự động: Theo dõi liên tục các thông số, tự động điều chỉnh để duy trì điều kiện vận hành tối ưu.
8. Thiết kế thân thiện với môi trường và cảnh quan: Tích hợp hài hòa với kiến trúc resort, kiểm soát mùi và tiếng ồn.

1. Đạt tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT, cột A: BOD5 < 20 mg/L, TSS < 30 mg/L, coliform < 1000 MPN/100mL, thấp hơn nhiều so với giới hạn quy chuẩn.
2. Hiệu quả xử lý cao và ổn định: Loại bỏ 98% chất nhiễm bẩn, duy trì hiệu quả ngay cả khi tải trọng COD tăng 20% và lưu lượng thay đổi 10-15%. Khả năng khử nitơ và phốt pho đạt 95%.
3. Vận hành ổn định với công suất thiết kế: Đáp ứng đủ nhu cầu xử lý 700 m3/ngày.đêm, điều chỉnh 4. linh hoạt công suất từ 30-100% theo mùa, khả năng phục hồi nhanh sau sự cố.
5. Tiết kiệm không gian và chi phí vận hành: Hệ thống MBBR chiếm ít không gian hơn 30-40%, chi phí vận hành 6.000-8.000 đồng/m³, thấp hơn đáng kể so với công nghệ truyền thống.
6. Tích hợp hài hòa với cảnh quan resort: Thiết kế phù hợp với phong cách resort, kiểm soát mùi hiệu quả, không ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
7. Bảo vệ hiệu quả môi trường biển: Không phát hiện tác động tiêu cực đến hệ sinh thái, rạn san hô và thảm cỏ biển duy trì khỏe mạnh.
8. Nâng cao hình ảnh và uy tín của resort: Lợi thế cạnh tranh từ cam kết bảo vệ môi trường, thu hút khách MICE và các đoàn khách có ý thức môi trường.
9. Tạo mô hình điểm về phát triển du lịch bền vững: Kết hợp hài hòa giữa phát triển du lịch cao cấp và bảo vệ môi trường.

Trong bối cảnh du lịch phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, đặc biệt là tại các tỉnh ven biển như Khánh Hòa, các khu resort cao cấp đang mọc lên ngày càng nhiều, đáp ứng nhu cầu nghỉ dưỡng của du khách trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển này, vấn đề về xử lý nước thải đang trở thành một thách thức lớn đối với các khu nghỉ dưỡng, đặc biệt là những khu resort nằm trong vùng nhạy cảm về môi trường như bán đảo Cam Ranh.

Khu resort Hồng Hà, một dự án được phát triển bởi Công ty TNHH Hồng Hà Cam Ranh, tọa lạc tại xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa, là một trong những khu nghỉ dưỡng cao cấp với quy mô lớn (diện tích khoảng 10,6 ha) nằm trong khu vực bán đảo Cam Ranh. Nằm trong khu vực có hệ sinh thái biển đa dạng và nhạy cảm, resort này đối mặt với những yêu cầu nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường, đặc biệt là việc xử lý nước thải.

Để đáp ứng những yêu cầu này, Công ty TNHH Hồng Hà Cam Ranh đã đầu tư xây dựng hệ thống xử lý nước thải có công suất 700 m3/ngày.đêm, ứng dụng những công nghệ tiên tiến nhất trong xử lý nước thải sinh hoạt. Hệ thống này không chỉ giúp đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường mà còn góp phần đáng kể vào việc bảo vệ hệ sinh thái biển quý giá tại bán đảo Cam Ranh.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về dự án hệ thống xử lý nước thải tại Khu resort Hồng Hà, từ những thách thức ban đầu, giải pháp công nghệ được áp dụng, đến kết quả đạt được sau khi vận hành hệ thống. Đây không chỉ là một dự án môi trường tiêu biểu mà còn là một mô hình đáng học hỏi cho các khu nghỉ dưỡng có quy mô tương tự trong việc kết hợp phát triển du lịch với bảo vệ môi trường – hai yếu tố then chốt của phát triển bền vững.

Thách thức

Đặc điểm và quy mô của nước thải từ khu resort

Nước thải từ khu resort Hồng Hà có những đặc điểm riêng biệt, tạo ra nhiều thách thức cho quá trình xử lý. Với quy mô lớn (10,6 ha) và khả năng phục vụ hàng nghìn khách mỗi ngày, resort này phát sinh một lượng lớn nước thải sinh hoạt, ước tính khoảng 700 m3/ngày.đêm. Nước thải này đến từ nhiều nguồn khác nhau trong resort như phòng nghỉ, nhà hàng, bếp, khu spa, bể bơi, và các dịch vụ khác.

Nước thải từ khu resort thường chứa hàm lượng chất hữu cơ cao (BOD5, COD), chất rắn lơ lửng, dầu mỡ (từ nhà hàng, bếp), chất hoạt động bề mặt (từ các hoạt động giặt giũ, vệ sinh), và chất dinh dưỡng như nitơ, phốt pho. Đặc biệt, nước thải từ các khu nhà hàng, bếp có hàm lượng dầu mỡ cao, trong khi nước thải từ khu spa, bể bơi có thể chứa các hóa chất đặc thù như clo, các chất khử trùng, tinh dầu, v.v. Sự đa dạng này tạo ra một loại nước thải hỗn hợp phức tạp, đòi hỏi hệ thống xử lý phải có khả năng xử lý nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau.

Biến động về lưu lượng và thành phần nước thải

Một thách thức lớn đối với hệ thống xử lý nước thải của khu resort Hồng Hà là sự biến động mạnh về lưu lượng và thành phần nước thải theo thời gian. Lưu lượng nước thải thường đạt đỉnh vào những giờ sinh hoạt chính trong ngày như buổi sáng khi du khách tắm rửa, buổi trưa và buổi tối sau các bữa ăn. Ngoài ra, vào mùa cao điểm du lịch, lượng nước thải có thể tăng lên đáng kể so với mùa thấp điểm.

Thêm vào đó, thành phần nước thải cũng biến đổi theo thời gian trong ngày. Ví dụ, vào buổi sáng, nước thải chủ yếu đến từ hoạt động tắm rửa của khách, trong khi vào buổi trưa và tối, nước thải từ nhà hàng, bếp chiếm ưu thế. Sự biến động này đòi hỏi hệ thống xử lý phải có khả năng thích ứng cao, có thể điều chỉnh các thông số vận hành để đảm bảo hiệu quả xử lý ổn định.

Yêu cầu đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT, cột A

Nằm trong khu vực nhạy cảm về môi trường như bán đảo Cam Ranh – một trong những vịnh đẹp nhất thế giới với hệ sinh thái biển đa dạng, khu resort Hồng Hà phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về xả thải. Cụ thể, nước thải sau xử lý phải đạt tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT, cột A – một trong những tiêu chuẩn khắt khe nhất về nước thải sinh hoạt tại Việt Nam.

Theo quy định này, nước thải sau xử lý phải đáp ứng các yêu cầu như: pH từ 5-9, BOD5 không quá 30 mg/L, TSS (Tổng chất rắn lơ lửng) không quá 50 mg/L, tổng nitơ không quá 30 mg/L, tổng phốt pho không quá 6 mg/L, dầu mỡ động thực vật không quá 10 mg/L và coliform không quá 3000 MPN/100mL. Đây là những tiêu chuẩn rất cao, đặc biệt khó đạt được đối với loại nước thải có đặc tính phức tạp và biến động từ khu resort.

Yêu cầu về mỹ quan và môi trường

Khu resort Hồng Hà là một khu nghỉ dưỡng cao cấp, do đó, hệ thống xử lý nước thải phải đảm bảo yêu cầu về mỹ quan, không ảnh hưởng đến cảnh quan chung của resort cũng như trải nghiệm của khách hàng. Điều này đòi hỏi hệ thống phải được thiết kế hài hòa với kiến trúc tổng thể, giảm thiểu tiếng ồn, mùi hôi, và các tác động tiêu cực khác đến môi trường xung quanh.

Đồng thời, với vị trí gần biển và nằm trong khu vực có hệ sinh thái nhạy cảm, hệ thống xử lý nước thải phải đảm bảo không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường biển, đặc biệt là các rạn san hô, thảm cỏ biển và các loài thủy sinh vật quý hiếm trong khu vực.

Giới hạn về không gian và chi phí

Mặc dù khu resort Hồng Hà có diện tích lớn (10,6 ha), nhưng không gian dành cho hệ thống xử lý nước thải vẫn bị giới hạn do cần ưu tiên cho các hạng mục phục vụ du khách. Việc thiết kế hệ thống xử lý nước thải phải tối ưu hóa sử dụng không gian, đồng thời đảm bảo đủ các công đoạn xử lý cần thiết để đạt tiêu chuẩn đầu ra.

Về mặt tài chính, việc đầu tư một hệ thống xử lý nước thải hiện đại với công suất lớn (700 m3/ngày.đêm) đòi hỏi nguồn vốn đáng kể. Thách thức là làm sao để cân đối giữa chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành lâu dài, đảm bảo tính khả thi về mặt kinh tế mà không ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý.

Giải pháp

Quy trình xử lý tổng thể

Để đáp ứng những thách thức nêu trên, hệ thống xử lý nước thải tại khu resort Hồng Hà được thiết kế theo một quy trình xử lý tổng thể, hiệu quả với nhiều công đoạn: [(Nước thải nhà bếp → Tách mỡ) + (Nước thải sinh hoạt → Hầm tự hoại)] → Bể điều hòa → Bể Anoxic → Bể MBBR → Bể Aerobic → Bể lắng → Bể khử trùng → Bể chứa → Nguồn tiếp nhận.

Quy trình này kết hợp cả xử lý vật lý, hóa học và sinh học, đồng thời tích hợp công nghệ xử lý sinh học hiện đại MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor), tạo nên một hệ thống xử lý đồng bộ, hiệu quả và tiết kiệm không gian.

Xử lý sơ bộ phân luồng theo đặc tính nước thải

Một trong những điểm đặc biệt trong quy trình xử lý nước thải tại khu resort Hồng Hà là việc phân luồng xử lý sơ bộ theo đặc tính nước thải. Cụ thể:

  • Nước thải từ nhà bếp, nhà hàng, với đặc trưng là hàm lượng dầu mỡ cao, được dẫn qua bể tách mỡ chuyên dụng. Tại đây, nhờ nguyên lý tách trọng lực (dầu mỡ nhẹ hơn nước sẽ nổi lên trên), kết hợp với thời gian lưu nước đủ dài, dầu mỡ được giữ lại trong bể và định kỳ thu gom, xử lý riêng. Việc loại bỏ dầu mỡ ngay từ đầu giúp tránh tắc nghẽn đường ống và giảm tải cho các công đoạn xử lý phía sau.
  • Nước thải sinh hoạt từ các phòng nghỉ, khu vực công cộng được đưa qua hầm tự hoại để xử lý sơ bộ. Tại đây, các chất thải rắn được giữ lại và phân hủy một phần bởi vi sinh vật kỵ khí, giảm đáng kể hàm lượng chất hữu cơ và chất rắn lơ lửng.

Việc phân luồng và xử lý sơ bộ như vậy giúp tối ưu hóa hiệu quả xử lý, phù hợp với từng loại nước thải đặc thù của khu resort.

Bể điều hòa – Cân bằng lưu lượng và nồng độ

Sau xử lý sơ bộ, các dòng nước thải được dẫn về bể điều hòa – một công đoạn quan trọng giúp cân bằng cả về lưu lượng và nồng độ chất ô nhiễm. Bể điều hòa đóng vai trò ổn định các thông số đầu vào như lưu lượng, nồng độ chất nhiễm bẩn, pH, tạo điều kiện thuận lợi cho các công đoạn xử lý phía sau.

Bể điều hòa được thiết kế với thể tích đủ lớn để đảm bảo thời gian lưu nước phù hợp (thường từ 8-12 giờ), giúp làm đồng đều các dao động về lưu lượng và nồng độ chất ô nhiễm. Đặc biệt, trong bể điều hòa còn có hệ thống sục khí nhẹ, giúp làm thông số bể tránh phân hủy kỵ khí gây mùi hôi. Điều này đặc biệt quan trọng đối với một khu resort cao cấp, nơi mà mùi hôi có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến trải nghiệm của khách hàng.

Công nghệ xử lý sinh học tiên tiến: Anoxic – MBBR – Aerobic

Sau bể điều hòa, nước thải được dẫn vào hệ thống xử lý sinh học tiên tiến gồm ba công đoạn chính: bể thiếu khí (Anoxic), bể MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor), và bể hiếu khí (Aerobic). Đây là trái tim của toàn bộ hệ thống xử lý, nơi diễn ra các quá trình phân hủy sinh học các chất ô nhiễm trong nước thải.

Bể thiếu khí (Anoxic)

Bể thiếu khí là nơi diễn ra quá trình khử nitrat (Denitrification), chuyển nitrat (NO3-) thành khí nitơ (N2) nhờ các vi sinh vật thiếu khí. Quá trình này được thực hiện bằng cách sử dụng luân phiên thay đổi giữa các quá trình thiếu khí và hiếu khí (quá trình tuần hoàn bùn) trong hệ thống.

Bể thiếu khí được thiết kế với các thiết bị khuấy trộn chậm, đủ để duy trì bùn hoạt tính ở trạng thái lơ lửng nhưng không đưa oxy vào hệ thống. Đồng thời, nitrat từ bể hiếu khí được tuần hoàn về bể thiếu khí để tạo điều kiện cho quá trình khử nitrat diễn ra hiệu quả.

Bể MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor)

Một trong những công nghệ nổi bật được áp dụng trong hệ thống xử lý nước thải tại khu resort Hồng Hà là công nghệ MBBR – một bước tiến lớn của kỹ thuật xử lý nước thải. Công nghệ này sử dụng các vật liệu giá thể di động (thường làm từ nhựa HDPE) có diện tích bề mặt lớn để vi sinh vật bám dính và phát triển thành màng sinh học (biofilm).

Ưu điểm vượt trội của công nghệ MBBR là khả năng duy trì mật độ vi sinh vật cao hơn nhiều so với hệ thống bùn hoạt tính truyền thống, từ đó tăng hiệu quả xử lý trong cùng một thể tích bể. Các giá thể di động được thiết kế đặc biệt với diện tích bề mặt riêng lớn (thường từ 300-600 m2/m3), cho phép vi sinh vật bám dính và phát triển với mật độ cao.

Trong bể MBBR, quá trình trao đổi chất và nitrat hóa diễn ra nhanh chóng nhờ mật độ vi sinh lớn tập trung trên giá thể di động. Vi sinh vật sẽ phân hủy các chất hữu cơ còn lại và chuyển hóa amonia thành nitrit rồi thành nitrat, góp phần quan trọng vào việc loại bỏ các chất dinh dưỡng trong nước thải.

Bể hiếu khí (Aerobic)

Sau bể MBBR, nước thải được đưa vào bể hiếu khí (Aerobic) – nơi các vi sinh vật hiếu khí tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ còn lại và hoàn tất quá trình nitrat hóa. Tại đây, không khí được cung cấp liên tục thông qua hệ thống phân phối khí đặt dưới đáy bể, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật hiếu khí phát triển.

Bể hiếu khí được thiết kế với thời gian lưu nước đủ dài để đảm bảo hiệu quả xử lý cao nhất. Hệ thống sục khí được tối ưu hóa để đảm bảo nồng độ oxy hòa tan trong bể duy trì ở mức 2-4 mg/L, đồng thời tạo ra sự xáo trộn đủ để giữ bùn hoạt tính ở trạng thái lơ lửng.

Sự kết hợp giữa ba bể Anoxic, MBBR và Aerobic tạo nên một hệ thống xử lý sinh học hiệu quả, có khả năng đạt hiệu suất xử lý cao (98%) và ổn định ngay cả khi có sự biến động về tải trọng chất nhiễm (COD) tăng 20% và lưu lượng thay đổi 10-15%. Đặc biệt, hệ thống có khả năng khử nitơ và phốt pho lên đến 95% khi vận hành đúng hướng dẫn kỹ thuật.

Bể lắng và hệ thống tuần hoàn bùn

Sau khi qua quá trình xử lý sinh học, nước thải được đưa vào bể lắng để tách bùn hoạt tính ra khỏi nước đã xử lý. Bể lắng được thiết kế với hình dạng và kích thước tối ưu để đạt hiệu quả lắng cao nhất, cho phép thu hồi bùn hoạt tính chất lượng tốt và tạo ra nước trong ở phía trên.

Một phần bùn hoạt tính sau khi thu hồi sẽ được bơm tuần hoàn trở lại các bể xử lý sinh học (Anoxic, MBBR, Aerobic) để duy trì nồng độ vi sinh vật tối ưu cho quá trình xử lý. Lượng bùn dư thừa được đưa về bể chứa bùn và định kỳ được hút ra để xử lý theo quy định về quản lý chất thải.

Hệ thống tuần hoàn bùn được thiết kế với tỉ lệ tuần hoàn phù hợp, đảm bảo cung cấp đủ lượng vi sinh vật cho các quá trình sinh học, đồng thời tối ưu hóa quá trình khử nitơ và phốt pho.

Bể khử trùng và bể chứa – Đảm bảo an toàn vi sinh

Trước khi thải ra môi trường, nước sau bể lắng được đưa vào bể khử trùng, nơi nước tiếp xúc với dung dịch Chlorine để tiêu diệt hoàn toàn các vi khuẩn Coliform và vi trùng gây bệnh khác còn sót lại. Bể khử trùng được thiết kế để đảm bảo thời gian tiếp xúc đủ dài giữa nước và hóa chất khử trùng, từ đó đạt hiệu quả khử trùng tối đa.

Sau khi qua bể khử trùng, nước thải đã xử lý được đưa vào bể chứa – một bước đệm cuối cùng trước khi xả ra nguồn tiếp nhận. Bể chứa giúp kiểm soát chất lượng nước đầu ra một lần nữa, đồng thời làm giảm tác động của việc xả thải đột ngột vào môi trường.

Hệ thống điều khiển và giám sát tự động

Để đảm bảo vận hành hiệu quả và ổn định, hệ thống xử lý nước thải tại khu resort Hồng Hà được trang bị hệ thống điều khiển và giám sát tự động hiện đại. Các thông số quan trọng như lưu lượng, pH, nhiệt độ, nồng độ oxy hòa tan, áp suất, v.v. được theo dõi liên tục và tự động điều chỉnh để duy trì điều kiện vận hành tối ưu.

Hệ thống tự động hóa còn cho phép phát hiện sớm các sự cố và vấn đề tiềm ẩn, từ đó có biện pháp khắc phục kịp thời, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định và hiệu quả. Đặc biệt, với khả năng lưu trữ và phân tích dữ liệu, hệ thống còn giúp tối ưu hóa quá trình vận hành dựa trên các xu hướng và mẫu hình hoạt động thực tế.

Thiết kế thân thiện với môi trường và cảnh quan

Nhận thức rõ tầm quan trọng của yếu tố mỹ quan đối với một khu resort cao cấp, hệ thống xử lý nước thải tại khu resort Hồng Hà được thiết kế với sự quan tâm đặc biệt đến yếu tố thẩm mỹ và hòa hợp với cảnh quan chung. Các công trình xử lý được bố trí hợp lý, một phần được đặt ngầm dưới đất, phần còn lại được thiết kế hài hòa với kiến trúc của resort.

Đặc biệt, hệ thống có các giải pháp kiểm soát mùi hiệu quả, bao gồm việc đậy kín các bể có nguy cơ phát sinh mùi, sử dụng vật liệu khử mùi sinh học, và bố trí khu xử lý ở vị trí xa khu vực sinh hoạt của khách, đảm bảo không ảnh hưởng đến trải nghiệm của du khách.

Kết quả

Đạt tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT, cột A

Sau khi đưa vào vận hành, hệ thống xử lý nước thải tại khu resort Hồng Hà đã chứng minh được hiệu quả vượt trội, với nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT, cột A – một trong những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất về nước thải sinh hoạt tại Việt Nam.

Kết quả phân tích mẫu nước định kỳ cho thấy các thông số quan trọng như pH, BOD5, COD, TSS, tổng nitơ, tổng phốt pho, dầu mỡ và coliform đều nằm trong giới hạn cho phép, thậm chí còn thấp hơn nhiều so với quy chuẩn. Cụ thể, BOD5 thường duy trì ở mức dưới 20 mg/L (so với giới hạn 30 mg/L), TSS dưới 30 mg/L (so với giới hạn 50 mg/L), và coliform dưới 1000 MPN/100mL (so với giới hạn 3000 MPN/100mL).

Hiệu quả xử lý cao và ổn định

Hệ thống đã đạt được hiệu suất xử lý ấn tượng với khả năng loại bỏ trên 98% các chất nhiễm bẩn và duy trì ổn định hiệu quả xử lý ngay cả khi có sự thay đổi về tải trọng chất nhiễm (COD) tăng 20% và lưu lượng thay đổi 10-15%. Đặc biệt, khả năng khử nitơ và phốt pho đạt đến 95%, giúp bảo vệ hiệu quả môi trường biển nhạy cảm khỏi nguy cơ phú dưỡng.

Công nghệ MBBR kết hợp với quá trình xử lý sinh học thiếu khí và hiếu khí đã tạo ra một hệ thống xử lý “nhiều tầng” hiệu quả, có khả năng thích ứng tốt với đặc tính phức tạp và biến động của nước thải resort. Đây là điểm mạnh quan trọng giúp hệ thống duy trì hiệu quả xử lý cao trong suốt thời gian vận hành, kể cả trong những thời điểm cao điểm của mùa du lịch.

Vận hành ổn định với công suất thiết kế

Thiết kế của hệ thống cho phép vận hành linh hoạt theo mùa, với khả năng điều chỉnh công suất hoạt động từ 30% đến 100% mà không ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý. Điều này đặc biệt quan trọng đối với khu resort nơi lượng khách dao động theo mùa, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành và năng lượng tiêu thụ.

Đặc biệt, hệ thống còn thể hiện khả năng phục hồi nhanh sau những tình huống bất thường như mưa lớn hoặc sự cố kỹ thuật. Trong một trường hợp thử nghiệm, sau khi dừng hệ thống trong 24 giờ, chất lượng nước đầu ra đã trở lại mức tiêu chuẩn chỉ trong vòng 48 giờ sau khi khởi động lại – một minh chứng cho tính ổn định và khả năng phục hồi cao của hệ thống.

Tiết kiệm không gian và chi phí vận hành

Việc áp dụng công nghệ MBBR trong hệ thống xử lý nước thải tại khu resort Hồng Hà đã mang lại lợi ích lớn về không gian và chi phí vận hành. So với hệ thống bùn hoạt tính truyền thống cùng công suất, hệ thống MBBR chiếm ít không gian hơn khoảng 30-40%, nhờ khả năng duy trì mật độ vi sinh vật cao hơn trong cùng một thể tích bể.

Về chi phí vận hành, mặc dù đầu tư ban đầu cho công nghệ MBBR cao hơn so với hệ thống truyền thống, nhưng chi phí vận hành lại thấp hơn nhờ các yếu tố như:

  • Giảm lượng bùn dư phát sinh (ít hơn 30-40% so với hệ thống bùn hoạt tính thông thường), từ đó giảm chi phí xử lý bùn
  • Tiêu thụ năng lượng thấp hơn do hiệu quả truyền khí tốt hơn
  • Chi phí nhân công vận hành thấp nhờ hệ thống tự động hóa cao
  • Tuổi thọ của vật liệu giá thể MBBR dài (trên 10 năm), giảm chi phí thay thế và bảo dưỡng

Ước tính, chi phí vận hành của hệ thống chỉ khoảng 6.000-8.000 đồng/m³ nước thải, thấp hơn đáng kể so với các công nghệ xử lý truyền thống (8.000-12.000 đồng/m³).

Tích hợp hài hòa với cảnh quan resort

Một trong những thành công đáng kể của dự án là việc tích hợp hài hòa hệ thống xử lý nước thải vào cảnh quan chung của resort. Với thiết kế thông minh và các giải pháp kiểm soát mùi hiệu quả, hệ thống xử lý nước thải hoạt động mà không gây ảnh hưởng đến trải nghiệm của du khách.

Các công trình nổi của hệ thống được thiết kế với kiến trúc hài hòa với phong cách chung của resort, một số được ngụy trang như các công trình cảnh quan. Phần lớn các thiết bị cơ khí, máy móc gây tiếng ồn được đặt trong các phòng cách âm hoặc được bố trí ở khu vực riêng biệt, xa khu vực sinh hoạt của khách.

Đặc biệt, hệ thống kiểm soát mùi hiệu quả với các biện pháp như đậy kín các bể có nguy cơ phát sinh mùi, sử dụng vật liệu khử mùi sinh học, và hệ thống xử lý khí thải đã đảm bảo không có mùi hôi phát tán ra khu vực xung quanh. Theo khảo sát từ du khách, hầu hết không nhận biết được vị trí của hệ thống xử lý nước thải trong khu resort – một minh chứng cho sự tích hợp hoàn hảo của hệ thống vào cảnh quan chung.

Bảo vệ hiệu quả môi trường biển và hệ sinh thái

Với chất lượng nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT, cột A, hệ thống đã góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường biển và hệ sinh thái quý giá tại khu vực bán đảo Cam Ranh. Việc loại bỏ hiệu quả nitơ và phốt pho (đạt hiệu suất 95%) giúp ngăn ngừa hiện tượng phú dưỡng – một trong những nguyên nhân chính gây suy thoái các hệ sinh thái biển.

Các cuộc khảo sát môi trường định kỳ trong vòng 2 km xung quanh điểm xả thải không phát hiện dấu hiệu ô nhiễm hay tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển. Ngược lại, các rạn san hô và thảm cỏ biển trong khu vực vẫn duy trì được tình trạng khỏe mạnh, với độ đa dạng sinh học cao.

Điều này không chỉ có ý nghĩa về mặt môi trường mà còn mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho khu resort, khi các hoạt động du lịch sinh thái, lặn biển ngắm san hô ngày càng được du khách ưa chuộng và trở thành điểm nhấn thu hút của bán đảo Cam Ranh.

Nâng cao hình ảnh và uy tín của resort

Việc đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải hiện đại và thân thiện với môi trường đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao hình ảnh và uy tín của khu resort Hồng Hà trong mắt khách hàng, đối tác và cộng đồng. Trong bối cảnh du khách, đặc biệt là du khách quốc tế, ngày càng quan tâm đến các yếu tố môi trường và phát triển bền vững khi lựa chọn điểm đến, việc có một hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn cao đã trở thành một lợi thế cạnh tranh rõ rệt.

Resort đã quảng bá về cam kết bảo vệ môi trường, trong đó có hệ thống xử lý nước thải hiện đại, trong các chiến dịch marketing và được đón nhận tích cực từ du khách. Nhiều đoàn khách, đặc biệt là các đoàn MICE (Meeting, Incentive, Convention, Exhibition) từ các tập đoàn lớn có chính sách trách nhiệm xã hội và môi trường mạnh mẽ, đã chọn resort làm điểm tổ chức sự kiện một phần nhờ vào cam kết bảo vệ môi trường này.

Ngoài ra, khu resort Hồng Hà cũng đã nhận được sự ghi nhận từ các cơ quan quản lý môi trường địa phương và được xem như một mô hình tốt về du lịch xanh, bền vững tại tỉnh Khánh Hòa.

Mô hình điểm về phát triển du lịch bền vững

Dự án xử lý nước thải tại khu resort Hồng Hà đã trở thành một mô hình điểm về phát triển du lịch bền vững tại khu vực bán đảo Cam Ranh nói riêng và tỉnh Khánh Hòa nói chung. Nhiều khu nghỉ dưỡng khác trong khu vực đã đến tham quan, học hỏi kinh nghiệm để áp dụng cho cơ sở của mình.

Đặc biệt, việc kết hợp hài hòa giữa phát triển du lịch cao cấp và bảo vệ môi trường đã được các chuyên gia đánh giá là một mô hình phát triển đáng học hỏi. Mô hình này cho thấy rằng với công nghệ phù hợp và tầm nhìn đúng đắn, các khu resort có thể vừa đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của du khách, vừa duy trì và bảo vệ môi trường tự nhiên – nguồn tài nguyên quý giá cho sự phát triển bền vững của ngành du lịch.

Kết luận

Dự án hệ thống xử lý nước thải tại khu resort Hồng Hà với công suất 700 m3/ngày.đêm là một minh chứng rõ ràng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế khoa học trong lĩnh vực xử lý môi trường. Với việc ứng dụng công nghệ MBBR hiện đại kết hợp với quy trình xử lý sinh học thiếu khí và hiếu khí, hệ thống đã thành công trong việc xử lý nước thải phức tạp từ resort, đạt tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT, cột A, đồng thời tích hợp hài hòa với cảnh quan chung của khu nghỉ dưỡng.

Thành công của dự án không chỉ nằm ở các chỉ số kỹ thuật mà còn ở những giá trị kinh tế và xã hội mà nó mang lại. Hệ thống xử lý nước thải đã góp phần bảo vệ môi trường biển và hệ sinh thái quý giá tại bán đảo Cam Ranh, đồng thời nâng cao hình ảnh và lợi thế cạnh tranh của khu resort Hồng Hà trong thị trường du lịch ngày càng chú trọng đến yếu tố bền vững.

Đặc biệt, dự án đã chứng minh rằng với tầm nhìn đúng đắn và đầu tư hợp lý, phát triển du lịch và bảo vệ môi trường có thể đi đôi với nhau, mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp, cộng đồng và môi trường. Đây là một bài học quý giá cho sự phát triển của ngành du lịch nghỉ dưỡng tại Việt Nam, đặc biệt là tại các khu vực có hệ sinh thái nhạy cảm như bán đảo Cam Ranh.

Với những thành công đã đạt được, dự án xử lý nước thải tại khu resort Hồng Hà xứng đáng được nghiên cứu và nhân rộng, góp phần vào việc xây dựng một nền du lịch xanh, sạch và bền vững cho Việt Nam.

DỰ ÁN LIÊN QUAN