“Chi phí xử lý 1m³ nước thải hết bao nhiêu?” Đây gần như là câu hỏi đầu tiên và quan trọng nhất của mọi chủ đầu tư, giám đốc nhà máy khi lập kế hoạch xây dựng hay vận hành một hệ thống xử lý nước thải. Một con số chính xác sẽ giúp doanh nghiệp dự toán ngân sách, tính toán giá thành sản phẩm và đánh giá hiệu quả đầu tư.
Tuy nhiên, sự thật là không có một “bảng giá cố định” cho dịch vụ này. Chi phí xử lý nước thải phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố đặc thù. Một báo giá được đưa ra vội vàng khi chưa khảo sát kỹ lưỡng sẽ không chính xác và có thể gây ra nhiều chi phí phát sinh sau này.
Với kinh nghiệm tư vấn và triển khai hơn 300 dự án trên toàn quốc, Môi Trường Xanh ARES sẽ “bóc tách” một cách minh bạch các yếu tố cấu thành nên chi phí, cung cấp những khoảng giá tham khảo đáng tin cậy nhất cho từng ngành, và quan trọng hơn, chỉ ra cách để doanh nghiệp của bạn có thể tối ưu khoản chi phí này một cách hiệu quả.
4 Yếu Tố Then Chốt Quyết Định Chi Phí Xử Lý Nước Thải Của Bạn
Trước khi xem xét các con số cụ thể, bạn cần hiểu rõ 4 yếu tố chính sẽ quyết định ngân sách mà doanh nghiệp phải bỏ ra.
1. Đặc Tính và Nồng Độ Ô Nhiễm Của Nước Thải
Đây là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất. Nước thải càng “bẩn”, càng phức tạp thì chi phí xử lý càng cao.
- Nước thải sinh hoạt: Chủ yếu chứa chất hữu cơ dễ phân hủy (BOD, COD ở mức thấp-trung bình), chi phí xử lý thường thấp nhất.
- Nước thải thực phẩm, thủy sản: Có nồng độ BOD, COD và các chất dinh dưỡng (Nitơ, Photpho) rất cao, đòi hỏi hệ thống sinh học phải hoạt động với công suất lớn, tốn nhiều chi phí điện năng cho việc sục khí.
- Nước thải dệt nhuộm: Chứa nhiều hóa chất độc hại, độ màu cao, pH biến thiên liên tục. Chi phí xử lý loại nước thải này rất tốn kém, đặc biệt là chi phí cho hóa chất để khử màu và phá vỡ các liên kết hóa học bền vững.
2. Lưu Lượng Nước Thải (Công Suất Hệ Thống)
Quy mô của hệ thống được quyết định bởi lưu lượng nước thải (m³/ngày) mà nhà máy của bạn thải ra.
- Công suất nhỏ (< 50 m³/ngày): Chi phí đầu tư ban đầu trên mỗi m³ thường cao, nhưng tổng chi phí vận hành thấp.
- Công suất lớn (> 500 m³/ngày): Chi phí đầu tư trên mỗi m³ sẽ giảm đáng kể do hiệu quả kinh tế theo quy mô, nhưng tổng chi phí vận hành (điện, hóa chất, nhân công) hàng tháng sẽ là một con số đáng kể.
3. Yêu Cầu Chất Lượng Nước Đầu Ra (QCVN)
Tiêu chuẩn xả thải là đích đến của mọi hệ thống xử lý. Hiện nay, QCVN 40:2025/BTNMT là quy chuẩn mới nhất, thay thế cho các quy chuẩn cũ và quy định giới hạn các thông số ô nhiễm trong nước thải công nghiệp.
- Cột C, Cột B: Đây là các mức tiêu chuẩn cơ bản, áp dụng cho việc xả thải vào các nguồn nước không dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt. Chi phí để đạt các cột này thường thấp hơn.
- Cột A: Đây là mức tiêu chuẩn khắt khe nhất, áp dụng khi xả thải vào các nguồn nước được dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt. Để đạt được cột A, hệ thống cần có thêm các công đoạn xử lý bậc cao, dẫn đến chi phí tăng lên.
- Tái sử dụng nước: Nếu doanh nghiệp muốn tái sử dụng nước cho sản xuất, hệ thống sẽ cần các công nghệ lọc tiên tiến như Màng MBR, UF, RO. Chi phí đầu tư và vận hành cho các hệ thống này sẽ cao nhất, nhưng bù lại sẽ tiết kiệm được chi phí nước cấp đầu vào.
4. Công Nghệ Xử Lý Được Lựa Chọn
Mỗi công nghệ có chi phí đầu tư (CAPEX) và chi phí vận hành (OPEX) khác nhau. Ví dụ, công nghệ lọc màng MBR có chi phí đầu tư cao nhưng tiết kiệm diện tích, trong khi công nghệ Aerotank truyền thống có chi phí đầu tư thấp hơn nhưng lại tốn nhiều diện tích và điện năng hơn. Việc lựa chọn sai công nghệ có thể khiến doanh nghiệp “tiền mất tật mang”.
Bảng Giá Tham Khảo Chi Phí Vận Hành (OPEX) Cho 1m³ Nước Thải Năm 2025
Đây là phần được nhiều chủ đầu tư quan tâm nhất. Chi phí vận hành (OPEX) bao gồm: chi phí điện, hóa chất, nhân công, bảo trì và xử lý bùn thải.
Lưu ý quan trọng: Các con số dưới đây là ước tính dựa trên kinh nghiệm thực tế của Môi Trường Xanh ARES tại nhiều dự án và chỉ mang tính chất tham khảo. Chi phí xử lý 1m³ nước thải thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào 4 yếu tố đã phân tích ở trên. Để có báo giá chính xác, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được khảo sát miễn phí.
| Loại Nước Thải | Mức Độ Ô Nhiễm | Chi Phí Vận Hành Ước Tính (VNĐ/m³) | Ghi Chú Quan Trọng | | Nước thải sinh hoạt | Thấp – Trung bình | 2.500 – 4.500 | Chủ yếu là chi phí điện cho máy bơm, máy thổi khí và chi phí nhân công. | | Nước thải Y tế | Cao (có mầm bệnh) | 5.000 – 8.000 | Tốn thêm chi phí đáng kể cho hóa chất khử trùng (thường là Clo). | | Nước thải Thực phẩm | Cao (BOD, COD cao) | 4.000 – 7.000 | Chi phí điện cho hệ thống sục khí chiếm tỷ trọng lớn. Có thể cần hóa chất keo tụ. | | Nước thải Thủy sản | Rất cao (N, P cao) | 4.500 – 9.000 | Yêu cầu công nghệ xử lý Nitơ, Phốt pho phức tạp, tốn kém chi phí vận hành hơn. | | Nước thải Dệt nhuộm | Rất cao (Màu, hóa chất) | 6.000 – 12.000+ | Chi phí hóa chất để xử lý màu và phá vỡ các hợp chất hữu cơ bền vững rất cao. |
Đừng Chỉ Nhìn Vào Chi Phí/m³ – Đây Là Cách Môi Trường Xanh ARES Giúp Bạn Tối Ưu Tổng Chi Phí
Một nhà thầu chuyên nghiệp không chỉ đưa ra một con số, mà phải đưa ra một giải pháp tối ưu về cả kỹ thuật và tài chính. Tại Môi Trường Xanh ARES, chúng tôi không cạnh tranh bằng giá rẻ, chúng tôi cạnh tranh bằng giá trị và sự tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership) cho khách hàng.
Tối Ưu Chi Phí Đầu Tư Ban Đầu (CAPEX) Bằng Giải Pháp “May Đo”
Nhiều doanh nghiệp lãng phí hàng tỷ đồng khi đầu tư một hệ thống quá lớn so với nhu cầu hoặc sử dụng công nghệ không phù hợp.
- Cách ARES thực hiện: Chúng tôi không bán các giải pháp đóng gói. Dựa trên kết quả khảo sát chi tiết ở Bước 1, Môi Trường Xanh ARES sẽ thiết kế một hệ thống “vừa vặn” nhất với nhu cầu thực tế của bạn, lựa chọn công nghệ có chi phí đầu tư hợp lý nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả xử lý và khả năng nâng cấp trong tương lai.
Giảm Chi Phí Vận Hành (OPEX) Nhờ Công Nghệ Tiên Tiến và Tự Động Hóa
Chi phí vận hành là chi phí theo bạn suốt vòng đời dự án. Giảm được khoản này chính là tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Cách ARES thực hiện:
- Chúng tôi ưu tiên các công nghệ xử lý tiết kiệm năng lượng, ví dụ như công nghệ Lắng Lamella giúp giảm 50% chi phí bảo dưỡng so với công nghệ truyền thống.
- Hệ thống được thiết kế với mức độ tự động hóa cao, sử dụng các cảm biến (pH, DO,…) để điều khiển bơm hóa chất, máy thổi khí một cách thông minh, giúp giảm tiêu hao hóa chất và điện năng, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào nhân công vận hành.
Hệ thống XLNT Thủy sản công suất 3.000 m³/ngày do Môi Trường Xanh ARES thiết kế, tối ưu chi phí vận hành.
Cam Kết “Đồng Hành Trọn Đời” Giúp Ngăn Ngừa Chi Phí Phát Sinh
Một sự cố hỏng hóc lớn có thể khiến doanh nghiệp tốn kém chi phí sửa chữa gấp nhiều lần chi phí bảo trì định kỳ.
- Cách ARES thực hiện: Với triết lý “Đồng hành trọn đời”, chúng tôi cung cấp các gói dịch vụ bảo trì định kỳ, giúp kiểm tra và phát hiện sớm các rủi ro, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định. Điều này giúp doanh nghiệp ngăn ngừa các chi phí sửa chữa đột xuất và tốn kém, đảm bảo hoạt động sản xuất không bị gián đoạn.
Nhận Báo Giá Chi Tiết & Miễn Phí Cho Dự Án Của Bạn Ngay Hôm Nay!
Chi phí xử lý 1m³ nước thải không phải là một con số cố định, mà là một bài toán tối ưu cần lời giải từ các chuyên gia. Việc lựa chọn một đối tác có tâm và có tầm sẽ giúp doanh nghiệp của bạn tiết kiệm chi phí, an toàn pháp lý và phát triển bền vững.
Hãy để các chuyên gia của Môi Trường Xanh ARES giúp bạn tìm ra lời giải hiệu quả nhất.
- Hotline: 0903 757 108 | 0903 757 109
- Email: info@aresen.vn
- Website: www.aresen.vn