Hệ thống xử lý nước cấp Thủy sản Nha Trang Seafood – Công suất 100 m3/giờ

Hệ thống xử lý nước cấp Thủy sản Nha Trang Seafood – Công suất 100 m3/giờ

Liên hệ tư vấn
  • Thách thức
  • Giải pháp
  • Kết quả

Công ty CP Thủy sản Nha Trang Seafood (NTSF) đối mặt với nhiều thách thức trong việc xử lý nước cấp cho nhà máy chế biến thủy sản. Nguồn nước giếng đầu vào có hàm lượng sắt (3-7 mg/L) và mangan (0.5-2 mg/L) cao vượt nhiều lần tiêu chuẩn cho phép, cùng độ cứng lớn (250-400 mg/L CaCO3) và nguy cơ nhiễm bẩn vi sinh. Là doanh nghiệp xuất khẩu sang các thị trường khó tính như EU, Nhật Bản và Mỹ, công ty phải tuân thủ tiêu chuẩn 98/83 EC nghiêm ngặt của Liên minh Châu Âu với các yêu cầu như pH 6.5-8.5, độ đục <1 NTU, sắt <0.2 mg/L, độ cứng <100 mg/L CaCO3, và không nhiễm vi khuẩn E. coli và Coliform. Hệ thống cần đáp ứng nhu cầu nước liên tục 24/7 với công suất lớn 100 m3/giờ, trong khi diện tích lắp đặt hạn chế và đòi hỏi độ tin cậy cao để không gián đoạn sản xuất. Thêm vào đó là áp lực tối ưu hóa chi phí năng lượng, hóa chất và thay thế vật tư trong bối cảnh cạnh tranh ngành thủy sản ngày càng gay gắt.

Để giải quyết những thách thức này, NTSF đã triển khai hệ thống xử lý nước cấp hiện đại với thiết kế hai dây chuyền song song, mỗi dây 50m3/giờ, tăng độ tin cậy và linh hoạt trong vận hành. Quy trình xử lý đa cấp bao gồm: (1) Lọc khử sắt qua bồn lọc đa lớp với vật liệu sỏi và cát đặc biệt, loại bỏ hoàn toàn sắt, giảm các hợp chất hữu cơ và kim loại nặng, kèm hệ thống rửa ngược tự động; (2) Làm mềm nước bằng hệ thống trao đổi ion với resin cation mạnh, giảm độ cứng từ 250-400 mg/L xuống dưới 50 mg/L CaCO3, với hệ thống tái sinh resin tự động bằng muối NaCl; (3) Lọc tinh qua lõi lọc 5-10 micron làm từ sợi Polypropylene, loại bỏ hoàn toàn các hạt cặn và lơ lửng; và (4) Khử trùng bằng Chlorine với nồng độ 0.1-1% và hệ thống kiểm soát dư lượng chặt chẽ trong khoảng 0.5-1ppm. Toàn bộ hệ thống được tích hợp công nghệ kiểm soát và tự động hóa hiện đại với PLC điều khiển, hệ thống cảm biến giám sát liên tục lưu lượng, áp suất và chất lượng nước, đồng thời được thiết kế compact để tiết kiệm không gian và năng lượng.

Sau khi triển khai, hệ thống xử lý nước cấp đã đạt được những kết quả ấn tượng. Nước sau xử lý đáp ứng hoàn toàn tiêu chuẩn 98/83 EC với các thông số như pH 7.0-7.5, độ đục <0.5 NTU, sắt <0.1 mg/L, mangan <0.03 mg/L, độ cứng <50 mg/L CaCO3, và không phát hiện vi khuẩn E. coli và Coliform trong 100mL mẫu. Chất lượng nước luôn ổn định trong mọi điều kiện vận hành, góp phần đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho sản phẩm thủy sản. Hệ thống vận hành ổn định ở công suất 100 m3/giờ, với độ tin cậy cao nhờ thiết kế song song và tỷ lệ dừng máy chỉ 2% thời gian. Về mặt kinh tế, hệ thống giúp tiết kiệm 20-25% chi phí điện năng, 15-20% chi phí hóa chất, kéo dài tuổi thọ vật tư tiêu hao, và có thời gian hoàn vốn hợp lý khoảng 3-4 năm. Ngoài ra, hệ thống còn mang lại những tác động tích cực đến môi trường và sản xuất như giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng tài nguyên hiệu quả, cải thiện điều kiện vệ sinh nhà máy, và hỗ trợ đạt các chứng nhận quốc tế, nhận được đánh giá cao từ khách hàng và chuyên gia trong ngành.

Trong ngành công nghiệp chế biến thủy sản, chất lượng nước là một trong những yếu tố quyết định đến sự thành công của doanh nghiệp. Đặc biệt đối với các công ty xuất khẩu thủy sản, nguồn nước sử dụng trong quá trình sản xuất phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của quốc tế, đồng thời đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và duy trì được chất lượng sản phẩm.

Công ty Cổ phần Thủy sản Nha Trang Seafood (NTSF) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành chế biến và xuất khẩu thủy sản tại Việt Nam. Với nhà máy đặt tại Khu Công nghiệp Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ, công ty đã xây dựng được thương hiệu uy tín trên thị trường quốc tế nhờ sản phẩm chất lượng cao và việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Để đáp ứng yêu cầu sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm xuất khẩu, NTSF đã đầu tư xây dựng hệ thống xử lý nước cấp hiện đại với công suất 100 m3/giờ. Hệ thống này không chỉ đáp ứng nhu cầu về lượng nước sạch cho quy trình sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng nước đạt tiêu chuẩn 98/83 EC của Liên minh Châu Âu – một trong những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất về nước sử dụng trong chế biến thực phẩm.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về hệ thống xử lý nước cấp tại Công ty CP Thủy sản Nha Trang Seafood, từ những thách thức đặc thù, giải pháp công nghệ được áp dụng, đến kết quả đạt được sau khi triển khai hệ thống.

Thách thức

1. Đặc điểm nguồn nước đầu vào

Nhà máy Nha Trang Seafood đặt tại Khu Công nghiệp Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ – một khu vực thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Nguồn nước chính của nhà máy là nước giếng khoan, với những đặc điểm và thách thức riêng biệt:

Hàm lượng sắt và mangan cao: Nước ngầm tại khu vực này thường có hàm lượng sắt (Fe) dao động từ 3-7 mg/L và mangan (Mn) từ 0.5-2 mg/L, vượt xa các tiêu chuẩn cho phép đối với nước sử dụng trong chế biến thủy sản (Fe < 0.3 mg/L và Mn < 0.1 mg/L).

Độ cứng cao: Nước ngầm trong khu vực có độ cứng tổng trung bình từ 250-400 mg/L CaCO3, gây ra nhiều khó khăn cho quá trình sản xuất và có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Khả năng nhiễm bẩn vi sinh: Mặc dù nước ngầm thường ít bị ô nhiễm vi sinh vật hơn nước mặt, nhưng trong điều kiện của Đồng bằng sông Cửu Long, nước giếng vẫn có nguy cơ nhiễm các vi sinh vật từ nước thải sinh hoạt và sản xuất.

Dao động về chất lượng: Chất lượng nước ngầm có thể thay đổi theo mùa và chịu ảnh hưởng từ các hoạt động sản xuất nông nghiệp, công nghiệp trong khu vực, đòi hỏi hệ thống xử lý phải có khả năng thích ứng với các biến động này.

2. Yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng nước đầu ra

Là doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản sang các thị trường khó tính như EU, Nhật Bản và Mỹ, Nha Trang Seafood phải tuân thủ những tiêu chuẩn vô cùng nghiêm ngặt về chất lượng nước sử dụng trong sản xuất:

Tiêu chuẩn 98/83 EC của Liên minh Châu Âu: Đây là tiêu chuẩn về chất lượng nước sử dụng cho con người, được áp dụng trong chế biến thực phẩm xuất khẩu vào EU. Tiêu chuẩn này quy định chi tiết các thông số về lý, hóa, vi sinh của nước, bao gồm:

  • pH: 6.5-8.5
  • Độ đục: < 1 NTU
  • Hàm lượng sắt (Fe): < 0.2 mg/L
  • Hàm lượng mangan (Mn): < 0.05 mg/L
  • Độ cứng: < 100 mg/L CaCO3
  • Không nhiễm vi khuẩn E. coli và Coliform

Yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm: Ngoài việc đáp ứng các tiêu chuẩn về thông số hóa lý, nước sử dụng trong chế biến thủy sản còn phải an toàn về mặt vi sinh, không chứa các vi khuẩn gây bệnh và kim loại nặng có hại.

Yêu cầu về độ ổn định: Chất lượng nước phải ổn định trong suốt quá trình sản xuất, không bị biến động nhiều về các thông số quan trọng để đảm bảo sự đồng đều về chất lượng sản phẩm.

3. Công suất xử lý lớn và ổn định

Với quy mô sản xuất lớn của Nha Trang Seafood, hệ thống xử lý nước cấp phải đáp ứng những yêu cầu khắt khe về công suất:

Nhu cầu nước liên tục: Quá trình chế biến thủy sản đòi hỏi nguồn cung cấp nước liên tục 24/7, với lưu lượng ổn định để đảm bảo dây chuyền sản xuất không bị gián đoạn.

Tổng công suất lớn: Nhà máy cần tổng cộng 100 m3/giờ nước sạch để phục vụ cho các công đoạn sản xuất, vệ sinh nhà xưởng và thiết bị.

Khả năng đáp ứng cao điểm: Trong một số thời điểm, nhu cầu nước có thể tăng cao đột biến, đòi hỏi hệ thống phải có khả năng đáp ứng linh hoạt.

4. Hạn chế về không gian và yêu cầu bảo trì

Nhà máy Nha Trang Seafood đối mặt với những thách thức về mặt bằng và bảo trì hệ thống:

  • Diện tích hạn chế: Không gian dành cho hệ thống xử lý nước cấp trong khu vực nhà máy có hạn, đòi hỏi thiết kế phải tối ưu hóa và tiết kiệm diện tích.
  • Yêu cầu về độ tin cậy cao: Hệ thống không được phép xảy ra sự cố dẫn đến gián đoạn cung cấp nước, vì điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến dây chuyền sản xuất và chất lượng sản phẩm.
  • Chi phí bảo trì hợp lý: Cần giảm thiểu chi phí bảo trì và thời gian dừng hệ thống để bảo trì, đồng thời đảm bảo hiệu quả xử lý lâu dài.

5. Chi phí vận hành tối ưu

Áp lực cạnh tranh trong ngành thủy sản đòi hỏi công ty phải tối ưu hóa chi phí sản xuất, trong đó có chi phí vận hành hệ thống xử lý nước:

  • Chi phí năng lượng: Hệ thống bơm và thiết bị xử lý nước tiêu thụ lượng điện năng đáng kể, cần được thiết kế để tiết kiệm năng lượng tối đa.
  • Chi phí hóa chất: Việc sử dụng các hóa chất trong quá trình xử lý nước (như muối tái sinh resin, hóa chất khử trùng) cần được tối ưu hóa để giảm chi phí vận hành.
  • Chi phí thay thế vật tư: Các vật tư tiêu hao như lõi lọc, vật liệu lọc, resin cần có tuổi thọ cao để giảm tần suất thay thế và tiết kiệm chi phí.

Giải pháp

Để giải quyết những thách thức nêu trên, Nha Trang Seafood đã hợp tác với các chuyên gia môi trường để thiết kế và triển khai một hệ thống xử lý nước cấp hiện đại.

1. Thiết kế hệ thống song song

Hệ thống xử lý nước cấp được thiết kế với hai dây chuyền lọc vận hành song song, mỗi dây chuyền công suất 50m3/giờ, theo trình tự: lọc khử sắt → làm mềm → lọc tinh → khử trùng.

Ưu điểm của thiết kế song song:

  • Tăng độ tin cậy: Khi một dây chuyền cần bảo trì hoặc gặp sự cố, dây chuyền còn lại vẫn hoạt động, đảm bảo cung cấp ít nhất 50% nhu cầu nước
  • Linh hoạt trong vận hành: Có thể điều chỉnh công suất bằng cách vận hành một hoặc cả hai dây chuyền tùy theo nhu cầu sử dụng nước thực tế
  • Dễ dàng bảo trì: Có thể thực hiện bảo trì luân phiên trên từng dây chuyền mà không cần dừng toàn bộ hệ thống
  • Mở rộng dễ dàng: Khi có nhu cầu tăng công suất, có thể dễ dàng bổ sung thêm dây chuyền song song mà không cần thay đổi thiết kế cơ bản

2. Quy trình xử lý đa cấp hiệu quả

2.1. Lọc khử sắt

Công nghệ áp dụng: Sử dụng hệ thống bồn lọc đa lớp với vật liệu lọc chuyên dụng bao gồm sỏi lọc nước và cát lọc được thiết kế đặc biệt.

Cơ chế hoạt động:

  • Nước đi qua lớp vật liệu lọc theo hướng từ trên xuống dưới
  • Fe2+ trong nước giếng được oxy hóa thành Fe3+ và kết tủa dưới dạng Fe(OH)3 không hòa tan
  • Các kết tủa này bị giữ lại trong lớp vật liệu lọc
  • Quá trình lọc cũng loại bỏ các chất rắn lơ lửng và hợp chất hữu cơ khác trong nước

Hiệu quả đạt được:

  • Khử hoàn toàn sắt trong nước
  • Giảm hàm lượng nhiễm bẩn của các hợp chất hữu cơ
  • Khử các kim loại nặng như đồng, kẽm, crom, niken
  • Hấp thụ khoảng 90% hàm lượng dầu (nếu có)
  • Bảo vệ màng lọc tinh ở công đoạn sau khỏi bị tắc nghẽn, kéo dài tuổi thọ của lõi lọc 5-10 micron

Hệ thống rửa ngược tự động:

  • Bồn lọc được trang bị hệ thống rửa ngược tự động
  • Chu kỳ rửa ngược được thiết lập dựa trên thời gian hoặc theo sự sụt giảm áp suất
  • Nước rửa ngược được thu gom và xử lý riêng
  • Quá trình rửa ngược giúp kéo dài tuổi thọ của vật liệu lọc và duy trì hiệu quả lọc

2.2. Làm mềm nước

Công nghệ áp dụng: Sử dụng hệ thống trao đổi ion với các hạt resin cation mạnh.

Cơ chế hoạt động:

  • Nước sau lọc khử sắt đi qua thiết bị làm mềm chứa các hạt resin
  • Thông qua quá trình trao đổi ion, hạt resin giữ lại trên bề mặt các ion tạo nên độ cứng của nước (Ca2+, Mg2+), đồng thời phóng thích ion Na+
  • Phản ứng hóa học: Ca2+ + 2Na-R → Ca-R2 + 2Na+ (trong đó R là resin)
  • Khi hạt resin bão hòa với ion Ca2+ và Mg2+, cần được tái sinh bằng dung dịch muối NaCl

Hệ thống tái sinh resin:

  • Thiết bị được trang bị hệ thống tái sinh resin tự động
  • Sử dụng dung dịch muối NaCl có nồng độ cao để đảo ngược phản ứng trao đổi ion
  • Quá trình tái sinh được thực hiện định kỳ hoặc khi phát hiện độ cứng đầu ra tăng
  • Nước thải từ quá trình tái sinh được thu gom và xử lý riêng

Hiệu quả đạt được:

  • Giảm độ cứng của nước từ 250-400 mg/L CaCO3 xuống dưới 50 mg/L CaCO3
  • Ngăn ngừa việc hình thành cặn canxi, magiê trong hệ thống đường ống và thiết bị
  • Cải thiện hiệu quả của các hóa chất vệ sinh và khử trùng trong quá trình sản xuất
  • Bảo vệ sản phẩm thủy sản khỏi ảnh hưởng của độ cứng cao

2.3. Lọc tinh

Công nghệ áp dụng: Sử dụng thiết bị lọc tinh với lõi lọc 5-10 micron làm bằng sợi Polypropylene.

Cơ chế hoạt động:

  • Nước sau khi được làm mềm đi vào thiết bị lọc tinh
  • Lõi lọc 5-10 micron có màng lọc lớn giữ lại các hạt cặn và lơ lửng có kích thước lớn hơn 5-10 micron
  • Quá trình lọc diễn ra từ ngoài vào trong lõi lọc, giúp tăng diện tích tiếp xúc và hiệu quả lọc

Hệ thống thay và tái sinh lõi lọc:

  • Lõi lọc được thiết kế để dễ dàng tháo lắp khi cần thay thế
  • Đối với một số loại lõi lọc có thể tái sử dụng, có thể tái sinh bằng dung dịch acid HCl loãng
  • Áp suất trước và sau bộ lọc được giám sát liên tục để xác định thời điểm cần thay hoặc tái sinh lõi lọc

Hiệu quả đạt được:

  • Loại bỏ hoàn toàn các hạt cặn và lơ lửng có kích thước lớn hơn 5-10 micron
  • Tăng độ trong của nước
  • Bảo vệ công đoạn khử trùng khỏi ảnh hưởng của các hạt lơ lửng
  • Nước sau lọc tinh đạt các chỉ tiêu hóa lý cơ bản, đủ điều kiện cấp cho quá trình sản xuất sau khi khử trùng

2.4. Khử trùng

Công nghệ áp dụng: Sử dụng hệ thống khử trùng bằng Chlorine với công nghệ định lượng chính xác.

Cơ chế hoạt động:

  • Chlorine được pha loãng với nồng độ 0.1-1% và bơm vào dòng nước sau lọc tinh
  • Chlorine tiêu diệt các vi sinh vật còn sót lại trong nước thông qua cơ chế oxy hóa
  • Thời gian tiếp xúc được thiết kế đủ dài để đảm bảo hiệu quả khử trùng tối đa

Hệ thống kiểm soát dư lượng Chlorine:

  • Hệ thống bơm định lượng Chlorine được điều khiển tự động dựa trên lưu lượng nước và kết quả đo dư lượng Chlorine
  • Dư lượng Chlorine sau khử trùng được kiểm soát chặt chẽ trong khoảng cho phép (0.5-1ppm)
  • Hệ thống quan trắc liên tục dư lượng Chlorine và cảnh báo khi có bất thường

Hiệu quả đạt được:

  • Tiêu diệt hoàn toàn các vi khuẩn gây bệnh và vi sinh vật có hại
  • Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong hệ thống phân phối nước
  • Đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn 98/83 EC về chỉ tiêu vi sinh
  • Dư lượng Chlorine được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo an toàn cho quá trình chế biến thủy sản

3. Hệ thống kiểm soát và tự động hóa

Để đảm bảo vận hành ổn định và hiệu quả, hệ thống được trang bị các thiết bị kiểm soát và tự động hóa hiện đại:

Kiểm soát lưu lượng: Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng điện từ tại các vị trí quan trọng trong hệ thống để giám sát và điều chỉnh lưu lượng nước.

Kiểm soát áp suất: Cảm biến áp suất được lắp đặt trước và sau mỗi công đoạn xử lý, giúp phát hiện sớm các vấn đề như tắc nghẽn lõi lọc hoặc vật liệu lọc.

Kiểm soát chất lượng nước: Thiết bị đo các thông số quan trọng như pH, độ đục, độ cứng, sắt, clo dư được lắp đặt để giám sát liên tục chất lượng nước.

Tự động hóa vận hành: Hệ thống được điều khiển bằng PLC (Programmable Logic Controller), cho phép:

  • Tự động hóa quá trình rửa ngược các bồn lọc
  • Tự động hóa quá trình tái sinh resin
  • Điều chỉnh liều lượng hóa chất khử trùng
  • Chuyển đổi giữa các dây chuyền khi cần thiết

Hệ thống cảnh báo và bảo vệ: Khi phát hiện bất thường về lưu lượng, áp suất hoặc chất lượng nước, hệ thống sẽ phát tín hiệu cảnh báo và có thể tự động ngừng hoạt động để bảo vệ thiết bị.

4. Thiết kế tiết kiệm không gian và năng lượng

Với hạn chế về mặt bằng, hệ thống được thiết kế tối ưu để tiết kiệm không gian và năng lượng:

  • Thiết kế compact: Các thiết bị được bố trí theo chiều dọc khi có thể, tận dụng tối đa không gian theo chiều cao.
  • Bố trí hợp lý: Các thiết bị được sắp xếp theo dòng chảy nước, giúp giảm thiểu sử dụng bơm và tiết kiệm năng lượng.
  • Sử dụng vật liệu hiệu quả: Lựa chọn vật liệu lọc và resin có dung lượng trao đổi cao, giúp giảm kích thước thiết bị mà vẫn đảm bảo hiệu quả xử lý.
  • Tối ưu hóa hệ thống bơm: Sử dụng bơm có hiệu suất cao và bộ biến tần để điều chỉnh công suất bơm theo nhu cầu thực tế, giúp tiết kiệm điện năng.

Kết quả

1. Chất lượng nước đạt chuẩn cao

Sau khi hệ thống xử lý nước cấp được đưa vào vận hành tại Công ty CP Thủy sản Nha Trang Seafood, chất lượng nước đã đạt được những kết quả ấn tượng:

Đáp ứng tiêu chuẩn 98/83 EC: Nước sau xử lý đạt hoàn toàn các thông số theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Liên minh Châu Âu:

  • pH: 7.0-7.5 (tiêu chuẩn: 6.5-8.5)
  • Độ đục: < 0.5 NTU (tiêu chuẩn: < 1 NTU)
  • Hàm lượng sắt: < 0.1 mg/L (tiêu chuẩn: < 0.2 mg/L)
  • Hàm lượng mangan: < 0.03 mg/L (tiêu chuẩn: < 0.05 mg/L)
  • Độ cứng: < 50 mg/L CaCO3 (tiêu chuẩn: < 100 mg/L CaCO3)
  • Không phát hiện vi khuẩn E. coli và Coliform trong 100mL mẫu

Ổn định trong mọi điều kiện vận hành: Chất lượng nước đầu ra luôn ổn định ngay cả khi có sự dao động về chất lượng nước đầu vào hoặc thay đổi về lưu lượng, chứng tỏ tính linh hoạt và hiệu quả của hệ thống.

Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm: Nước sau xử lý không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn về thông số hóa lý mà còn đảm bảo an toàn về mặt vi sinh, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm cho sản phẩm thủy sản của Nha Trang Seafood.

2. Vận hành ổn định và hiệu quả

Hệ thống xử lý nước cấp tại Nha Trang Seafood đã chứng minh được tính ổn định và hiệu quả trong vận hành:

  • Đáp ứng đầy đủ công suất: Hệ thống vận hành ổn định ở công suất thiết kế 100 m3/giờ, đáp ứng đầy đủ nhu cầu nước sạch cho quá trình sản xuất của nhà máy.
  • Độ tin cậy cao: Với thiết kế hai dây chuyền song song, hệ thống vận hành liên tục 24/7 mà không gây gián đoạn cung cấp nước, ngay cả trong thời gian bảo trì một trong hai dây chuyền.
  • Tỷ lệ dừng máy thấp: Tỷ lệ thời gian dừng hệ thống để bảo trì chỉ chiếm khoảng 2% tổng thời gian vận hành, không ảnh hưởng đến quá trình sản xuất của nhà máy.
  • Tuổi thọ thiết bị cao: Nhờ thiết kế hợp lý và chế độ vận hành, bảo trì khoa học, các thiết bị trong hệ thống có tuổi thọ cao, giảm chi phí thay thế và sửa chữa.

3. Hiệu quả kinh tế

  • Tiết kiệm chi phí năng lượng: Nhờ thiết kế tối ưu và sử dụng thiết bị hiệu suất cao, hệ thống giúp tiết kiệm khoảng 20-25% chi phí điện năng so với các hệ thống xử lý nước truyền thống cùng công suất.
  • Tối ưu hóa chi phí hóa chất: Hệ thống định lượng tự động và kiểm soát chính xác lượng hóa chất sử dụng giúp giảm 15-20% chi phí hóa chất và muối tái sinh resin.
  • Kéo dài tuổi thọ vật tư tiêu hao: Thiết kế đa cấp với quy trình xử lý từ thô đến tinh giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ của lõi lọc tinh và các vật tư tiêu hao khác, giảm chi phí thay thế định kỳ.
  • Tăng hiệu quả sản xuất: Nguồn nước chất lượng cao và ổn định góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản, giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • Thời gian hoàn vốn hợp lý: Mặc dù đầu tư ban đầu tương đối lớn, nhưng với những lợi ích về chất lượng sản phẩm, tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì, hệ thống có thời gian hoàn vốn khoảng 3-4 năm, phù hợp với chiến lược phát triển lâu dài của công ty.

4. Tác động tích cực đến môi trường và sản xuất

Hệ thống xử lý nước cấp không chỉ mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp mà còn có những đóng góp tích cực cho môi trường và quá trình sản xuất:

  • Giảm thiểu ô nhiễm: Việc sử dụng nước sạch đạt chuẩn cao trong quá trình sản xuất giúp giảm tải lượng ô nhiễm trong nước thải, tạo điều kiện thuận lợi cho công đoạn xử lý nước thải sau này.
  • Sử dụng tài nguyên hiệu quả: Quy trình xử lý nước được tối ưu hóa để sử dụng nước một cách hiệu quả nhất, giảm lãng phí tài nguyên nước.
  • Cải thiện điều kiện vệ sinh nhà máy: Nước sạch chất lượng cao giúp nâng cao hiệu quả vệ sinh nhà xưởng, thiết bị và dụng cụ sản xuất, góp phần tạo môi trường làm việc an toàn, vệ sinh cho người lao động.
  • Hỗ trợ đạt các chứng nhận quốc tế: Hệ thống xử lý nước cấp đạt chuẩn cao giúp Nha Trang Seafood dễ dàng đáp ứng yêu cầu của các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế như HACCP, BRC, IFS, ISO 22000, v.v., từ đó mở rộng thị trường xuất khẩu.

5. Đánh giá của khách hàng và chuyên gia

Hệ thống xử lý nước cấp tại Nha Trang Seafood đã nhận được những đánh giá tích cực từ khách hàng và chuyên gia trong ngành:

  • Đánh giá của Ban lãnh đạo công ty: Ông Phạm Bảo Quốc, CEO của Công ty CP Thủy sản Nha Trang Seafood đã chia sẻ: “Nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm. ARES luôn xuất những giải pháp và đưa ra những tư vấn tốt nhất cho doanh nghiệp. Đội ngũ chăm sóc khách hàng luôn can thiệp kịp thời giải quyết các vấn đề môi trường mà chúng tôi gặp phải.”
  • Đánh giá của đối tác nhập khẩu: Các đối tác nhập khẩu từ EU, Nhật Bản và Mỹ đánh giá cao việc Nha Trang Seafood áp dụng tiêu chuẩn 98/83 EC cho hệ thống xử lý nước cấp, coi đây là một điểm cộng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm của sản phẩm.
  • Đánh giá của chuyên gia môi trường: Theo các chuyên gia trong lĩnh vực xử lý nước, hệ thống tại Nha Trang Seafood là một mô hình tiên tiến và hiệu quả, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững trong ngành chế biến thủy sản.

Kết luận

Hệ thống xử lý nước cấp với công suất 100 m3/giờ tại Công ty CP Thủy sản Nha Trang Seafood là một minh chứng thành công về việc áp dụng công nghệ tiên tiến để giải quyết những thách thức đặc thù trong ngành chế biến thủy sản xuất khẩu. Dự án đã vượt qua những khó khăn về đặc điểm nguồn nước đầu vào phức tạp, yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng nước đầu ra, và nhu cầu công suất lớn, ổn định.

Thành công của hệ thống không chỉ nằm ở việc đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn 98/83 EC của Liên minh Châu Âu về nước sử dụng trong chế biến thực phẩm, mà còn ở tính ổn định, hiệu quả trong vận hành và những lợi ích kinh tế lâu dài mang lại cho Nha Trang Seafood.

Thiết kế hai dây chuyền song song, mỗi dây chuyền 50m3/giờ, với quy trình xử lý đa cấp từ lọc khử sắt, làm mềm, lọc tinh đến khử trùng, đã cho thấy tính hiệu quả và linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu nước sạch cho quy trình sản xuất. Hệ thống kiểm soát và tự động hóa hiện đại giúp tối ưu hóa quá trình vận hành, giảm chi phí năng lượng, hóa chất và nhân công.

Hệ thống xử lý nước cấp tại Nha Trang Seafood không chỉ là một giải pháp kỹ thuật đơn thuần mà còn là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của công ty, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và khẳng định cam kết của doanh nghiệp với vấn đề an toàn vệ sinh thực phẩm.

Với những kết quả đạt được, hệ thống xử lý nước cấp tại Nha Trang Seafood đã trở thành một mô hình đáng tham khảo cho các doanh nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu tại Việt Nam, đặc biệt là những đơn vị đang hướng tới các thị trường có yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn thực phẩm.

DỰ ÁN LIÊN QUAN