Hệ thống xử lý nước thải chế biến Đại Đại Thành – Công suất 700 m3/ngày.đêm

Hệ thống xử lý nước thải chế biến Đại Đại Thành – Công suất 700 m3/ngày.đêm
Liên hệ tư vấn1. Đặc điểm nước thải phức tạp: Nước thải từ chế biến thủy sản có hàm lượng chất hữu cơ cao (BOD, COD cao), nhiều dầu mỡ, protein và chất rắn lơ lửng.
2. Mùi hôi đặc trưng: Phát sinh từ quá trình phân hủy các hợp chất chứa nitơ và lưu huỳnh.
3. Công suất xử lý lớn: Cần xử lý 700 m3 nước thải mỗi ngày đêm.
4. Tiêu chuẩn xả thải nghiêm ngặt: Phải đạt QCVN 11:2008/BTNMT, cột A.
5. Không gian lắp đặt hạn chế và chi phí đầu tư cao.
1. Quy trình xử lý toàn diện: Gom → Điều hòa → DAF → ANAES → Lọc thô → Khử trùng → Nguồn tiếp nhận.
2. Bể gom và điều hòa: Thu gom và ổn định thông số đầu vào, ngăn ngừa phân hủy kỵ khí gây mùi.
3. Công nghệ DAF: Tách dầu mỡ và chất rắn lơ lửng bằng phương pháp tuyển nổi với bọt khí siêu mịn.
4. Cụm bể sinh học: Hệ thống 3 bể liên thông xử lý sinh học kỵ khí, giảm BOD và COD hiệu quả.
5. Lọc thô và khử trùng: Làm trong nước và tiêu diệt vi khuẩn trước khi xả ra môi trường.
6. Hệ thống kiểm soát tự động: Theo dõi và điều chỉnh các thông số vận hành, phát hiện sớm vấn đề.
Đạt tiêu chuẩn cao: Nước thải sau xử lý đạt QCVN 11:2008/BTNMT, cột A.
Kiểm soát mùi hôi hiệu quả: Cải thiện môi trường làm việc và khu vực xung quanh.
1. Vận hành ổn định: Đáp ứng đầy đủ công suất 700 m3/ngày.đêm, ngay cả lúc cao điểm sản xuất.
2. Tiết kiệm chi phí vận hành: Giảm sử dụng năng lượng, hóa chất và nhân công.
3. Khả năng mở rộng cao: Thiết kế module cho phép nâng cấp dễ dàng trong tương lai.
4. Đóng góp vào bảo vệ môi trường: Thể hiện cam kết phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh ngành công nghiệp thủy sản đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, vấn đề xử lý nước thải trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Công ty TNHH Thủy Sản Đại Đại Thành tại thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang đã đối mặt với những thách thức lớn trong việc xử lý lượng nước thải khổng lồ phát sinh từ hoạt động sản xuất, chế biến thủy sản. Với công suất lên đến 700 m3/ngày.đêm, việc xây dựng một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả, đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là trách nhiệm với môi trường và cộng đồng.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về dự án hệ thống xử lý nước thải chế biến tại Công ty TNHH Thủy Sản Đại Đại Thành, từ những thách thức ban đầu, giải pháp kỹ thuật đã được áp dụng, đến kết quả đạt được sau khi vận hành hệ thống. Đây không chỉ là một dự án mẫu mực về công nghệ xử lý nước thải hiện đại mà còn là minh chứng cho cam kết bảo vệ môi trường của doanh nghiệp trong lĩnh vực thủy sản.
Thách thức hệ thống xử lý nước thải chế biến
Đặc điểm nước thải ngành thủy sản hệ thống xử lý nước thải chế biến
Nước thải từ các cơ sở chế biến thủy sản như Đại Đại Thành có những đặc điểm riêng biệt, tạo ra thách thức đặc biệt cho quá trình xử lý. Đầu tiên phải kể đến là hàm lượng chất hữu cơ cao, thể hiện qua các chỉ số BOD (Nhu cầu Oxy sinh hóa) và COD (Nhu cầu Oxy hóa học) vượt ngưỡng cho phép nhiều lần. Nước thải này còn chứa một lượng lớn dầu mỡ, protein, và các chất rắn lơ lửng từ quá trình chế biến thủy sản.
Một đặc điểm nổi bật khác là mùi hôi thối đặc trưng, phát sinh từ quá trình phân hủy các hợp chất chứa nitơ và lưu huỳnh trong nước thải. Mùi hôi này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường làm việc của công nhân mà còn gây phiền toái cho khu vực dân cư xung quanh nếu không được xử lý triệt để.
Khối lượng nước thải lớn
Với công suất sản xuất cao, Công ty TNHH Thủy Sản Đại Đại Thành phải đối mặt với lượng nước thải khổng lồ lên đến 700 m3 mỗi ngày đêm. Việc xử lý hiệu quả một lượng nước thải lớn như vậy đòi hỏi hệ thống có công suất phù hợp, vận hành ổn định và đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn xả thải ngay cả trong những thời điểm cao điểm của sản xuất.
Tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt
Dự án phải đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 11:2008/BTNMT, cột A – một trong những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất cho nước thải công nghiệp chế biến thủy sản tại Việt Nam. Theo đó, các thông số như BOD5, COD, tổng nitrogen, phosphorus, và coliform phải được kiểm soát ở mức thấp, đảm bảo không gây tác động tiêu cực đến nguồn nước tiếp nhận.
Giải quyết vấn đề mùi hôi
Một thách thức lớn khác mà dự án phải giải quyết là kiểm soát mùi hôi phát sinh trong quá trình xử lý. Mùi hôi từ nước thải thủy sản không chỉ gây khó chịu mà còn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người lao động và cộng đồng xung quanh. Việc thiết kế hệ thống phải tính đến yếu tố này, đảm bảo quy trình xử lý không chỉ loại bỏ các chất ô nhiễm mà còn kiểm soát hiệu quả mùi hôi.
Yêu cầu về không gian và chi phí
Không gian lắp đặt hệ thống xử lý nước thải thường có hạn, đặc biệt tại các cơ sở sản xuất đã hoạt động ổn định như Đại Đại Thành. Việc thiết kế hệ thống phải tối ưu hóa không gian sử dụng, đồng thời cân nhắc đến chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành lâu dài để đảm bảo tính khả thi về mặt tài chính cho doanh nghiệp.
Giải pháp
Quy trình xử lý tổng thể
Để đáp ứng những thách thức trên, hệ thống xử lý nước thải tại Công ty TNHH Thủy Sản Đại Đại Thành được thiết kế theo quy trình khoa học và toàn diện, bao gồm các công đoạn: Gom → Điều hòa → DAF → ANAES → Lọc thô → Khử trùng → Nguồn tiếp nhận. Mỗi bước trong quy trình đều có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất ô nhiễm và đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn.
Bể gom – Điểm khởi đầu của quá trình
Bể gom đóng vai trò thu gom toàn bộ nước thải từ hệ thống mạng lưới đường ống trong nhà máy. Tại đây, nước thải từ các khu vực sản xuất, chế biến khác nhau được tập trung lại trước khi đưa vào hệ thống xử lý. Bể gom được thiết kế với dung tích đủ lớn để đảm bảo khả năng tiếp nhận nước thải liên tục, kể cả trong những thời điểm cao điểm sản xuất.
Bể điều hòa – Ổn định thông số đầu vào
Bể điều hòa đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định lưu lượng, nồng độ nhiễm bẩn và pH của nước thải trước khi đưa vào các công đoạn xử lý tiếp theo. Tại đây, nước thải được khuấy trộn đều để tránh lắng cặn và phân hủy kỵ khí gây mùi hôi. Hệ thống sục khí được bố trí hợp lý trong bể điều hòa nhằm cung cấp oxy, giúp ổn định các thông số và ngăn ngừa quá trình phân hủy yếm khí gây mùi hôi.
Công nghệ DAF (Dissolved Air Flotation) – Tuyển nổi hiệu quả
Công nghệ tuyển nổi DAF được áp dụng trong hệ thống nhằm tách các chất béo, dầu mỡ và chất rắn lơ lửng trong nước thải thành hai dòng: huyền phù và cặn lơ lửng. Nguyên lý hoạt động của hệ thống DAF là sử dụng bọt khí siêu mịn để bám vào các hạt lơ lửng có bề mặt ưa dầu, làm cho chúng nổi lên trên bề mặt. Sau đó, lớp bọt chứa các chất ô nhiễm này được thu gom bằng máy gạt bọt chuyên dụng.
Công nghệ DAF có hiệu quả cao trong việc loại bỏ dầu mỡ, các chất rắn lơ lửng và giảm đáng kể nồng độ BOD, COD trong nước thải. Việc loại bỏ các chất ô nhiễm này ngay từ đầu giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các công đoạn xử lý sinh học phía sau, đồng thời giảm gánh nặng cho toàn bộ hệ thống.
Cụm bể sinh học – Trái tim của hệ thống xử lý
Cụm bể sinh học là một trong những thành phần quan trọng nhất của hệ thống xử lý nước thải tại Đại Đại Thành. Hệ thống này gồm ba bể liên thông với nhau thông qua các khe hở giữa vách ngăn. Thiết kế độc đáo này cho phép hai bể 1 và 3 đảm nhiệm đồng thời hai chức năng: vừa là bể phản ứng sinh học, vừa là bể lắng.
Trong cụm bể sinh học, các vi sinh vật kỵ khí phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải, chuyển hóa chúng thành các sản phẩm đơn giản hơn như khí metan, carbon dioxide và nước. Quá trình này không chỉ giúp giảm đáng kể hàm lượng BOD, COD mà còn tận dụng được khả năng tự phân hủy của các chất hữu cơ mà không cần cung cấp oxy từ bên ngoài.
Nước thải được đưa vào từng bể theo chu kỳ được tính toán chính xác, đảm bảo thời gian lưu nước đủ lâu để các quá trình phản ứng sinh học diễn ra hoàn chỉnh. Việc phân phối nước thải giữa các bể được điều khiển tự động thông qua hệ thống van và bơm, giúp tối ưu hóa hiệu suất xử lý và đảm bảo vận hành ổn định.
Thiết bị lọc thô – Hoàn thiện quá trình xử lý
Sau khi qua cụm bể sinh học, nước thải vẫn còn chứa một số thành phần như tảo, vi khuẩn và các chất lơ lửng. Để đảm bảo chất lượng nước đầu ra đạt tiêu chuẩn, nước thải được đưa qua thiết bị lọc thô chuyên dụng. Tại đây, các vật liệu lọc đặc biệt giúp giữ lại các hạt lơ lửng, làm trong nước và đảm bảo nước sau xử lý đạt chuẩn về độ đục và chất rắn lơ lửng.
Hệ thống lọc thô được thiết kế với khả năng rửa ngược tự động, giúp loại bỏ các chất bẩn tích tụ trên bề mặt vật liệu lọc, đảm bảo hiệu suất lọc luôn duy trì ở mức cao và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.\
Bể khử trùng – Bước cuối cùng đảm bảo an toàn
Trước khi xả ra môi trường, nước thải sau xử lý được đưa qua bể khử trùng, nơi nước tiếp xúc với dung dịch Chlorine (Clo). Quá trình này nhằm tiêu diệt hoàn toàn các vi khuẩn Coliform và các vi trùng gây bệnh khác còn sót lại trong nước, đảm bảo nước thải sau xử lý không chứa các tác nhân gây hại cho môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Thời gian lưu nước trong bể khử trùng được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả khử trùng tối ưu, đồng thời không làm tăng hàm lượng Clo dư trong nước thải, tránh gây tác động tiêu cực đến môi trường tiếp nhận.
Hệ thống kiểm soát và tự động hóa
Toàn bộ hệ thống xử lý nước thải tại Công ty TNHH Thủy Sản Đại Đại Thành được trang bị hệ thống kiểm soát và tự động hóa hiện đại, giúp theo dõi và điều chỉnh các thông số vận hành một cách chính xác và kịp thời. Các cảm biến đo lưu lượng, pH, nhiệt độ, nồng độ oxy hòa tan và các thông số khác được lắp đặt tại các điểm quan trọng trong hệ thống, cung cấp dữ liệu liên tục cho hệ thống điều khiển trung tâm.
Hệ thống tự động hóa không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình vận hành, tiết kiệm năng lượng và hóa chất mà còn cho phép nhận diện sớm các vấn đề phát sinh, từ đó có biện pháp khắc phục kịp thời, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.
Kết quả
Đạt tiêu chuẩn QCVN 11:2008/BTNMT, cột A
Sau khi đưa vào vận hành, hệ thống xử lý nước thải tại Công ty TNHH Thủy Sản Đại Đại Thành đã chứng minh được hiệu quả vượt trội, với nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 11:2008/BTNMT, cột A – một trong những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất cho nước thải công nghiệp chế biến thủy sản tại Việt Nam. Các thông số quan trọng như BOD5, COD, tổng nitơ, phospho và coliform đều nằm trong giới hạn cho phép, thậm chí còn thấp hơn nhiều so với ngưỡng quy định.
Kiểm soát hiệu quả mùi hôi
Một trong những thành công đáng kể của dự án là khả năng kiểm soát hiệu quả mùi hôi – vấn đề nan giải của nhiều cơ sở chế biến thủy sản. Nhờ thiết kế hợp lý của bể điều hòa với hệ thống sục khí và việc ứng dụng công nghệ DAF để loại bỏ sớm các chất hữu cơ dễ phân hủy, mùi hôi đã được giảm thiểu đáng kể, cải thiện môi trường làm việc cho người lao động và không gây phiền toái cho khu vực xung quanh.
Vận hành ổn định với công suất lớn
Hệ thống đã chứng minh khả năng vận hành ổn định với công suất lớn lên đến 700 m3/ngày.đêm, đáp ứng đầy đủ nhu cầu xử lý nước thải của công ty, ngay cả trong những thời điểm cao điểm sản xuất. Thiết kế module hóa của hệ thống cho phép điều chỉnh công suất linh hoạt theo thực tế sản xuất, vừa đảm bảo hiệu quả xử lý, vừa tối ưu hóa chi phí vận hành.
Tiết kiệm chi phí vận hành
Mặc dù đầu tư ban đầu cho hệ thống có thể cao hơn so với các công nghệ xử lý truyền thống, nhưng chi phí vận hành lâu dài của hệ thống lại rất cạnh tranh. Việc áp dụng công nghệ ANAES giúp tiết kiệm đáng kể năng lượng do không cần cung cấp oxy liên tục như trong các hệ thống hiếu khí. Ngoài ra, thiết kế hợp lý của toàn bộ hệ thống giúp giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và nhân công vận hành, góp phần tiết kiệm chi phí đáng kể cho doanh nghiệp.
Khả năng mở rộng trong tương lai
Một ưu điểm khác của hệ thống là khả năng mở rộng dễ dàng trong tương lai nếu công suất sản xuất của công ty tăng lên. Thiết kế module cho phép bổ sung thêm các đơn vị xử lý mà không cần thay đổi toàn bộ hệ thống, đảm bảo tính linh hoạt và tiết kiệm chi phí khi có nhu cầu nâng cấp.
Đóng góp vào bảo vệ môi trường
Việc đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải hiện đại không chỉ giúp Công ty TNHH Thủy Sản Đại Đại Thành tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường mà còn thể hiện cam kết mạnh mẽ của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững. Nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn cao giúp bảo vệ nguồn nước mặt tiếp nhận, góp phần vào việc bảo tồn hệ sinh thái thủy sinh và nâng cao chất lượng môi trường sống cho cộng đồng xung quanh.
Kết luận
Dự án hệ thống xử lý nước thải tại Công ty TNHH Thủy Sản Đại Đại Thành là một minh chứng rõ ràng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và thiết kế khoa học trong lĩnh vực xử lý môi trường. Với công suất lớn lên đến 700 m3/ngày.đêm, hệ thống đã thành công trong việc xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn QCVN 11:2008/BTNMT, cột A, đồng thời kiểm soát hiệu quả mùi hôi – vấn đề nan giải của ngành chế biến thủy sản.
Thành công của dự án không chỉ đến từ việc lựa chọn công nghệ phù hợp mà còn nhờ vào cách tiếp cận toàn diện, từ việc phân tích kỹ lưỡng đặc điểm nước thải đầu vào, thiết kế hệ thống với các công đoạn xử lý bổ trợ cho nhau, đến việc tích hợp hệ thống kiểm soát và tự động hóa hiện đại. Mỗi bước trong quy trình xử lý đều được tính toán và thiết kế tối ưu, đảm bảo hiệu quả xử lý cao nhất.
Hơn thế nữa, dự án còn cho thấy cách tiếp cận có trách nhiệm của doanh nghiệp đối với vấn đề môi trường. Thay vì xem việc xử lý nước thải chỉ là một yêu cầu phải tuân thủ, Công ty TNHH Thủy Sản Đại Đại Thành đã coi đây là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững, vừa đảm bảo hiệu quả kinh tế, vừa thể hiện trách nhiệm xã hội và môi trường.
Với những kết quả đạt được, hệ thống xử lý nước thải tại Công ty TNHH Thủy Sản Đại Đại Thành có thể được xem là một mô hình mẫu mực cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp thủy sản nói riêng và các ngành công nghiệp khác nói chung trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại để giải quyết các vấn đề môi trường, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
Xem thêm: [Case studies] Giải pháp vận hành ổn định hệ thống xử lý nước thải thủy sản