Hệ thống xử lý nước thải fillet ca tra Cửu Long – Công suất 800 m3/ngày.đêm

Hệ thống xử lý nước thải fillet ca tra Cửu Long – Công suất 800 m3/ngày.đêm
Liên hệ tư vấnCông ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cửu Long (CLPANGAFISH) phải đối mặt với những thách thức lớn trong việc xử lý nước thải từ quá trình fillet cá tra. Nước thải này có đặc điểm ô nhiễm cao với nồng độ chất hữu cơ lớn (BOD5 từ 800-1.200 mg/l, COD từ 1.500-2.500 mg/l), hàm lượng nitơ và phốt pho cao (60-120 mg/l và 15-30 mg/l), cùng với lượng dầu mỡ động vật đáng kể (50-150 mg/l). Bên cạnh đó, nước thải chứa nhiều chất rắn lơ lửng (TSS từ 300-700 mg/l), có độ pH không ổn định (5,5-9,5), mùi hôi tanh nồng nặc và biến động lớn về lưu lượng theo thời gian. Công ty phải tuân thủ tiêu chuẩn QCVN 11:2008/BTNMT, cột A - một tiêu chuẩn nghiêm ngặt đòi hỏi giảm 95-97% BOD5, 97-98% COD và 85-93% TSS. Về mặt kỹ thuật, doanh nghiệp đối diện với khó khăn về diện tích hạn chế, chi phí đầu tư và vận hành cao, cùng với yêu cầu xử lý đồng thời nhiều thông số ô nhiễm, kiểm soát mùi hôi và quản lý bùn thải hiệu quả.
CLPANGAFISH đã đầu tư xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại với công suất 800 m3/ngày.đêm, kết hợp nhiều phương pháp xử lý tiên tiến. Quy trình công nghệ toàn diện bao gồm: mương dẫn và song chắn rác để loại bỏ chất thải rắn kích thước lớn; bể gom và bể điều hòa để cân bằng lưu lượng và nồng độ; hệ thống DAF (Dissolved Air Flotation) hiện đại với hiệu suất loại bỏ đến 90% dầu mỡ và 70-80% chất rắn lơ lửng; bể UAFB (Upflow Anaerobic Filter Bed) với công nghệ xử lý sinh học kỵ khí tiên tiến giúp giảm 70-80% nồng độ COD; bể Aerotank sử dụng bùn hoạt tính lơ lửng với hệ thống cung cấp oxy hiệu quả; bể lắng để tách bùn hoạt tính; hệ thống lọc áp lực đa tầng và bể khử trùng cuối cùng. Các đặc điểm công nghệ nổi bật bao gồm: công nghệ UAFB hiệu quả cao, hệ thống DAF hiện đại tạo bọt khí siêu mịn, hệ thống kiểm soát tự động tích hợp cảm biến thời gian thực, giải pháp tiết kiệm năng lượng và hệ thống xử lý mùi tích hợp.
Sau khi đi vào vận hành ổn định, hệ thống xử lý nước thải của CLPANGAFISH đã đạt được những kết quả ấn tượng, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn QCVN 11:2008/BTNMT, cột A với các thông số chất lượng nước đầu ra vượt yêu cầu: pH từ 6,5-7,5, BOD5 < 20 mg/l, COD < 40 mg/l, TSS < 30 mg/l, Amoni < 5 mg/l, Tổng Nitơ < 20 mg/l, Dầu mỡ < 5 mg/l và Coliform < 2.000 MPN/100ml. Hiệu suất xử lý đạt mức cao: giảm 97-98% BOD5, 96-98% COD, 95-96% TSS, 90-95% Amoni, 85-90% Tổng Nitơ, 92-95% dầu mỡ và 99,9% vi khuẩn Coliform. Hệ thống vận hành ổn định ngay cả khi có biến động về nồng độ và lưu lượng. Việc đầu tư này mang lại nhiều lợi ích như: tuân thủ quy định pháp luật, nâng cao uy tín doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu chứng nhận quốc tế như ASC và BAP, tiết kiệm chi phí dài hạn, khả năng thu hồi tài nguyên (khí biogas, bùn làm phân bón) và bảo vệ môi trường địa phương. Đây là minh chứng cho việc đầu tư công nghệ xử lý nước thải hiện đại không chỉ là tuân thủ quy định mà còn là chiến lược kinh doanh thông minh, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cửu Long (CLPANGAFISH CORP) là một trong những doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu thủy sản hàng đầu tại Việt Nam. Với trụ sở và nhà máy đặt tại Lô III-9, Khu C Mở Rộng, Khu Công Nghiệp Sa Đéc, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp, CLPANGAFISH đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường quốc tế với sản phẩm chủ lực là cá tra fillet đông lạnh xuất khẩu đi hơn 70 quốc gia trên thế giới, trong đó thị trường Châu Âu chiếm đến 70% tổng sản lượng xuất khẩu.

Được thành lập từ năm 2006 và chính thức đi vào hoạt động từ năm 2008, đến nay CLPANGAFISH đã phát triển thành một doanh nghiệp có chuỗi sản xuất khép kín từ con giống, thức ăn, vùng nuôi đến chế biến xuất khẩu. Công ty hiện sở hữu ba vùng nuôi thủy sản tại Đồng Tháp và An Giang với diện tích lên đến 100 hecta, và nhà máy chế biến hiện đại với công suất sản xuất lên đến 120.000 tấn/năm.
Với quy mô sản xuất lớn như vậy, lượng nước thải phát sinh từ quá trình fillet cá tra là rất đáng kể. Nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, CLPANGAFISH đã đầu tư xây dựng một hệ thống xử lý nước thải hiện đại với công suất 800 m3/ngày.đêm nhằm xử lý hiệu quả toàn bộ nước thải phát sinh từ quá trình sản xuất.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về những thách thức trong việc xây dựng hệ thống xử lý nước thải fillet cá tra Cửu Long từ quy trình fillet cá tra, giải pháp công nghệ được áp dụng và kết quả đạt được từ hệ thống xử lý nước thải của Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Cửu Long.
Thách thức
Đặc điểm nước thải fillet cá tra
Nước thải từ quá trình fillet cá tra có những đặc điểm đặc thù gây nhiều khó khăn trong việc xử lý:
- Nồng độ ô nhiễm hữu cơ cao: Nước thải chứa hàm lượng lớn các chất hữu cơ từ máu cá, mỡ cá và protein với chỉ số BOD5 dao động từ 800 – 1.200 mg/l và COD từ 1.500 – 2.500 mg/l, cao gấp nhiều lần so với tiêu chuẩn cho phép. Trong quá trình fillet, các thành phần hữu cơ này bị rửa trôi vào nước thải, tạo nên nguồn dinh dưỡng dồi dào cho vi sinh vật phát triển và gây mùi khó chịu nếu không được xử lý kịp thời.
- Hàm lượng nitơ và photpho cao: Có nguồn gốc từ protein cá và các chất dinh dưỡng khác, nước thải chứa nhiều hợp chất nitơ (60-120 mg/l) và photpho (15-30 mg/l). Các chất này nếu không được xử lý hiệu quả sẽ gây hiện tượng phú dưỡng khi xả ra môi trường, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.
- Dầu mỡ động vật: Trong quá trình fillet, một lượng đáng kể dầu mỡ từ cá tra được giải phóng vào nước thải (50-150 mg/l), tạo thành lớp màng trên bề mặt, gây cản trở quá trình trao đổi khí và hoạt động của vi sinh vật trong các bể xử lý sinh học.
- Chất rắn lơ lửng cao: Nước thải chứa nhiều mảnh vụn cá, vảy, da và các chất rắn lơ lửng khác với nồng độ TSS từ 300-700 mg/l. Các chất này có thể gây tắc nghẽn đường ống, bơm và các thiết bị trong hệ thống xử lý, đồng thời làm giảm hiệu quả xử lý của các công đoạn phía sau.
- Độ pH không ổn định: Do sử dụng các loại hóa chất khác nhau trong quá trình sản xuất và vệ sinh, nước thải có độ pH thay đổi từ 5,5 – 9,5, đòi hỏi phải có công đoạn điều hòa pH trước khi đưa vào các bước xử lý sinh học.
- Mùi hôi tanh nồng nặc: Đặc trưng của nước thải fillet cá tra là mùi hôi tanh khó chịu, dễ phát tán ra môi trường xung quanh. Quá trình phân hủy các chất hữu cơ trong điều kiện yếm khí còn tạo ra các khí như H2S, NH3 gây mùi khó chịu hơn.
- Biến động về lưu lượng và nồng độ: Lưu lượng và nồng độ ô nhiễm trong nước thải thay đổi đáng kể theo thời gian trong ngày và theo mùa vụ sản xuất, phụ thuộc vào kế hoạch sản xuất và đơn hàng xuất khẩu, gây khó khăn cho việc vận hành hệ thống xử lý ổn định.
Yêu cầu tiêu chuẩn xả thải nghiêm ngặt
CLPANGAFISH có trách nhiệm tuân thủ tiêu chuẩn QCVN 11:2008/BTNMT, cột A – tiêu chuẩn cao nhất dành cho nước thải công nghiệp chế biến thủy sản khi thải vào nguồn nước được dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt. Cụ thể, nước thải sau xử lý phải đáp ứng các thông số sau:
- pH: 6 – 9
- BOD5: ≤ 30 mg/l
- COD: ≤ 50 mg/l
- Tổng chất rắn lơ lửng (TSS): ≤ 50 mg/l
- Amoni (tính theo N): ≤ 10 mg/l
- Tổng Nitơ: ≤ 30 mg/l
- Tổng dầu mỡ động thực vật: ≤ 10 mg/l
- Clo dư: ≤ 1 mg/l
- Tổng Coliform: ≤ 3.000 MPN/100ml
So sánh với thông số đầu vào, hệ thống xử lý cần giảm 95-97% BOD5, 97-98% COD, 85-93% TSS, và 80-90% các chất dinh dưỡng, đặt ra thách thức lớn về mặt công nghệ và vận hành.
Khó khăn về kỹ thuật và vận hành
- Quy mô và diện tích hạn chế: Với công suất 800 m3/ngày.đêm, hệ thống xử lý nước thải đòi hỏi diện tích lớn, trong khi không gian tại KCN Sa Đéc có hạn. Điều này đặt ra yêu cầu phải tối ưu hóa thiết kế để tiết kiệm diện tích mà vẫn đảm bảo hiệu quả xử lý.
- Chi phí đầu tư và vận hành cao: Xử lý nước thải có nồng độ ô nhiễm cao như nước thải fillet cá tra đòi hỏi đầu tư lớn về hạ tầng, thiết bị và công nghệ. Bên cạnh đó, chi phí vận hành liên tục cho điện năng, hóa chất và nhân công cũng là một thách thức đáng kể.
- Biến động về tải lượng và lưu lượng: Sự thay đổi không đều về lưu lượng và nồng độ ô nhiễm đòi hỏi hệ thống phải có khả năng thích ứng cao, tránh tình trạng quá tải hoặc vận hành dưới công suất.
- Xử lý đồng thời nhiều thông số ô nhiễm: Hệ thống cần xử lý hiệu quả nhiều thông số ô nhiễm cùng lúc: chất hữu cơ, chất rắn lơ lửng, dầu mỡ, nitơ, photpho và vi khuẩn, đòi hỏi phải kết hợp nhiều công nghệ xử lý khác nhau.
- Kiểm soát mùi hôi: Mùi hôi tanh từ nước thải fillet cá tra cần được kiểm soát nghiêm ngặt để không ảnh hưởng đến môi trường làm việc trong nhà máy và khu vực xung quanh.
- Xử lý và quản lý bùn thải: Quá trình xử lý tạo ra một lượng lớn bùn thải với hàm lượng chất hữu cơ cao, cần có giải pháp xử lý bùn hiệu quả và thân thiện với môi trường.
- Vận hành liên tục và ổn định: Hệ thống cần hoạt động liên tục 24/7 để đáp ứng nhu cầu sản xuất, đòi hỏi độ tin cậy cao và kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng hiệu quả.
Giải pháp
Để vượt qua những thách thức trên, CLPANGAFISH đã đầu tư xây dựng một hệ thống xử lý nước thải hiện đại với công nghệ tiên tiến, được thiết kế đặc biệt cho đặc thù nước thải fillet cá tra.
Quy trình công nghệ tổng thể
Hệ thống xử lý nước thải của CLPANGAFISH được thiết kế với quy trình công nghệ toàn diện, kết hợp các phương pháp xử lý cơ học, hóa lý và sinh học theo trình tự sau:
- Mương dẫn và song chắn rác: Đây là công đoạn đầu tiên của hệ thống, có nhiệm vụ thu gom toàn bộ nước thải từ các nguồn phát sinh và loại bỏ các chất thải rắn như thịt vụn, đầu, xương cá có kích thước lớn. Song chắn rác được thiết kế với khe hở phù hợp và cơ cấu vớt rác tự động, giúp giảm thiểu nguy cơ tắc nghẽn các thiết bị phía sau.
- Bể gom: Thu gom toàn bộ nước thải từ mạng lưới thu gom và điều tiết lưu lượng trước khi đưa vào hệ thống xử lý. Bể được thiết kế với thể tích phù hợp để cân bằng sự dao động về lưu lượng nước thải giữa các thời điểm trong ngày.
- Bể điều hòa: Đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng lưu lượng và nồng độ chất ô nhiễm, ổn định pH. Bể điều hòa được trang bị hệ thống khuấy trộn và thổi khí để ngăn ngừa lắng cặn và phân hủy yếm khí gây mùi hôi. Thời gian lưu nước trong bể điều hòa khoảng 8-12 giờ, đủ để đồng nhất nồng độ chất ô nhiễm, tạo điều kiện thuận lợi cho các công đoạn xử lý tiếp theo.
- Hệ thống DAF (Dissolved Air Flotation): Đây là công đoạn xử lý hóa lý quan trọng giúp loại bỏ dầu mỡ và chất rắn lơ lửng trong nước thải. Công nghệ DAF hoạt động dựa trên nguyên lý tạo bọt khí siêu mịn, kết hợp với việc sử dụng hóa chất keo tụ (PAC) và polymer trợ keo tụ để làm nổi các chất ô nhiễm lên bề mặt, từ đó thu gom bằng thiết bị gạt váng. Hệ thống DAF của CLPANGAFISH có hiệu suất loại bỏ đến 90% dầu mỡ và 70-80% chất rắn lơ lửng, giúp giảm đáng kể tải trọng ô nhiễm cho các bước xử lý sinh học tiếp theo.
- Bể UAFB (Upflow Anaerobic Filter Bed): Là công nghệ xử lý sinh học kỵ khí tiên tiến, sử dụng các dòng vi sinh vật phân hủy yếm khí và các giá thể nhằm tạo khả năng dính bám cho vi sinh vật hoạt động hiệu quả. Nước thải được đưa vào từ dưới đáy bể và di chuyển ngược lên qua lớp giá thể, tạo điều kiện tiếp xúc tối đa giữa nước thải và vi sinh vật. Tại đây, các chất hữu cơ phức tạp được phân hủy thành các hợp chất đơn giản hơn như methane, CO2 và các axit béo bay hơi. Bể UAFB giúp giảm 70-80% nồng độ COD, đảm bảo các thông số đầu vào phù hợp cho cụm bể xử lý sinh học hiếu khí phía sau.
- Bể Aerotank: Là bể xử lý sinh học hiếu khí, sử dụng bùn hoạt tính lơ lửng với các chủng vi sinh vật có hiệu quả cho quá trình phân hủy hiếu khí. Không khí được cung cấp qua hệ thống đĩa khuếch tán khí đặt ở đáy bể, tạo ra các bọt khí mịn, tăng hiệu quả truyền oxy. Lượng oxy hòa tan trong nước thải tại bể Aerotank luôn được duy trì ở mức 2-3 mg/l, đảm bảo cung cấp đủ oxy cho vi sinh vật hoạt động. Tại đây, các chất hữu cơ còn lại được vi sinh vật hiếu khí phân hủy thành CO2 và sinh khối vi sinh, đồng thời amoni được oxy hóa thành nitrat thông qua quá trình nitrat hóa.
- Bể lắng: Có nhiệm vụ tách bùn hoạt tính ra khỏi nước thải đã qua xử lý sinh học. Bể lắng được thiết kế để đạt hiệu suất tách bùn cao, với hệ thống thu nước trong qua máng răng cưa và cơ cấu gạt bùn tự động. Một phần bùn lắng được bơm hồi lưu về bể Aerotank để duy trì nồng độ vi sinh, phần còn lại được đưa về bể nén bùn.
- Hệ thống lọc áp lực: Để đảm bảo độ trong của nước sau xử lý, nước thải sau bể lắng được đưa qua hệ thống lọc áp lực đa tầng với vật liệu lọc là cát thạch anh, anthracite và than hoạt tính. Hệ thống lọc giúp loại bỏ triệt để các chất rắn lơ lửng còn sót lại, làm trong nước và khử một phần màu và mùi.
- Bể khử trùng: Là công đoạn cuối cùng trong quy trình xử lý, nước sau lọc được tiếp xúc với chlorine (dạng NaOCl) để tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn Coliform và các vi trùng gây bệnh khác. Bể khử trùng được thiết kế với thời gian lưu nước khoảng 30 phút, đảm bảo hiệu quả khử trùng tối ưu và kiểm soát lượng clo dư nằm trong giới hạn cho phép.
Sau khi đi qua tất cả các công đoạn xử lý, nước thải đạt tiêu chuẩn QCVN 11:2008/BTNMT, cột A và được xả ra nguồn tiếp nhận an toàn.

Đặc điểm công nghệ nổi bật
- Công nghệ UAFB hiệu quả cao: Công nghệ xử lý kỵ khí UAFB được áp dụng tại CLPANGAFISH có nhiều ưu điểm vượt trội:
- Khả năng xử lý nước thải có nồng độ ô nhiễm hữu cơ cao (COD lên đến 15.000 mg/l)
- Hiệu suất xử lý COD đạt 70-80%
- Tiết kiệm năng lượng do không cần cung cấp oxy như trong phương pháp hiếu khí
- Sản sinh khí biogas có thể tận dụng làm nguồn năng lượng
- Sinh lượng bùn thấp, giúp giảm chi phí xử lý bùn
- Hệ thống DAF hiện đại: Thiết bị tuyển nổi áp lực của CLPANGAFISH sử dụng công nghệ tiên tiến với khả năng tạo bọt khí siêu mịn (20-30 micromet), giúp tách hiệu quả dầu mỡ và chất rắn lơ lửng. Hệ thống còn được tích hợp với thiết bị định lượng hóa chất tự động, tối ưu hóa liều lượng sử dụng và tiết kiệm chi phí.
- Hệ thống kiểm soát tự động: Toàn bộ hệ thống được giám sát và điều khiển bởi hệ thống tự động hóa hiện đại, tích hợp các cảm biến đo các thông số quan trọng như pH, DO, ORP, lưu lượng theo thời gian thực. Điều này giúp vận hành viên theo dõi và điều chỉnh kịp thời các thông số kỹ thuật, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.
- Giải pháp tiết kiệm năng lượng: Hệ thống được thiết kế với nhiều giải pháp tiết kiệm năng lượng:
- Sử dụng biến tần cho các máy bơm và máy thổi khí
- Tối ưu hóa thời gian vận hành các thiết bị
- Tận dụng chênh lệch cốt để giảm thiểu công năng bơm
- Thu hồi khí biogas từ bể UAFB để sử dụng làm nhiên liệu
- Hệ thống xử lý mùi tích hợp: Để giải quyết vấn đề mùi hôi tanh từ nước thải fillet cá tra, hệ thống được tích hợp giải pháp xử lý mùi bao gồm:
- Che chắn các bể có nguy cơ phát tán mùi cao
- Hệ thống thu gom và xử lý khí thải bằng than hoạt tính
- Sử dụng các chế phẩm sinh học để khử mùi
Kết quả
Chất lượng nước thải đầu ra
Sau khi đi vào vận hành ổn định, hệ thống xử lý nước thải của CLPANGAFISH đã đạt được những kết quả ấn tượng:
- Đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn QCVN 11:2008/BTNMT, cột A:
- pH: 6,5 – 7,5 (nằm trong khoảng cho phép 6 – 9)
- BOD5: < 20 mg/l (tiêu chuẩn ≤ 30 mg/l)
- COD: < 40 mg/l (tiêu chuẩn ≤ 50 mg/l)
- TSS: < 30 mg/l (tiêu chuẩn ≤ 50 mg/l)
- Amoni: < 5 mg/l (tiêu chuẩn ≤ 10 mg/l)
- Tổng Nitơ: < 20 mg/l (tiêu chuẩn ≤ 30 mg/l)
- Dầu mỡ: < 5 mg/l (tiêu chuẩn ≤ 10 mg/l)
- Coliform: < 2.000 MPN/100ml (tiêu chuẩn ≤ 3.000 MPN/100ml)
- Hiệu suất xử lý cao: Hệ thống đạt hiệu suất xử lý vượt trội:
- Giảm 97-98% BOD5
- Giảm 96-98% COD
- Giảm 95-96% TSS
- Giảm 90-95% Amoni
- Giảm 85-90% Tổng Nitơ
- Giảm 92-95% dầu mỡ
- Giảm 99,9% vi khuẩn Coliform
- Ổn định trong vận hành: Hệ thống vận hành ổn định ngay cả khi có sự biến động về lưu lượng và nồng độ ô nhiễm. Khả năng đối phó với tải trọng đột biến lên đến 20% về nồng độ và 15% về lưu lượng mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng nước đầu ra.
Lợi ích kinh tế và môi trường
Việc đầu tư hệ thống xử lý nước thải hiện đại đã mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho CLPANGAFISH:
- Tuân thủ quy định pháp luật: Đảm bảo hoạt động sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ môi trường, tránh các khoản phạt hành chính và nguy cơ đình chỉ hoạt động.
- Nâng cao uy tín doanh nghiệp: CLPANGAFISH khẳng định vị thế là doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường, góp phần nâng cao hình ảnh và uy tín trên thị trường quốc tế. Điều này đặc biệt quan trọng khi xuất khẩu sang thị trường Châu Âu – nơi có yêu cầu rất cao về bảo vệ môi trường.
- Đáp ứng yêu cầu chứng nhận quốc tế: Hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn là điều kiện cần thiết để doanh nghiệp đạt được các chứng nhận quốc tế về an toàn thực phẩm và môi trường như ASC (Aquaculture Stewardship Council), BAP (Best Aquaculture Practices) – những chứng nhận quan trọng để tiếp cận các thị trường xuất khẩu cao cấp.
- Tiết kiệm chi phí dài hạn: Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng hệ thống được thiết kế với nhiều giải pháp tiết kiệm năng lượng và hóa chất, giúp giảm chi phí vận hành dài hạn.
- Khả năng thu hồi tài nguyên: Hệ thống cho phép thu hồi:
- Khí biogas từ bể UAFB có thể sử dụng làm nhiên liệu
- Bùn thải sau xử lý có thể làm phân bón cho nông nghiệp
- Tiềm năng tái sử dụng một phần nước thải sau xử lý cho các mục đích phụ trợ
- Bảo vệ môi trường địa phương: Hệ thống xử lý nước thải hiệu quả góp phần bảo vệ nguồn nước và hệ sinh thái xung quanh KCN Sa Đéc, thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với cộng đồng.
Kết luận
Hệ thống xử lý nước thải Thủy sản Cửu Long với công suất 800 m3/ngày.đêm là một điển hình thành công về việc ứng dụng công nghệ tiên tiến vào xử lý nước thải công nghiệp. Với việc kết hợp nhiều phương pháp xử lý từ cơ học, hóa lý đến sinh học, đặc biệt là công nghệ UAFB và hệ thống DAF hiện đại, CLPANGAFISH đã vượt qua những thách thức lớn trong việc xử lý nước thải fillet cá tra có nồng độ ô nhiễm cao.
Kết quả đạt được không chỉ đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của QCVN 11:2008/BTNMT, cột A mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế và môi trường cho doanh nghiệp. Đây là minh chứng cho việc đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải hiện đại không chỉ đơn thuần là tuân thủ quy định pháp luật mà còn là một chiến lược kinh doanh thông minh, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Xem thêm: [Case studies] Giải pháp vận hành ổn định hệ thống xử lý nước thải thủy sản