Trong bối cảnh ngành môi trường Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành không còn là một lợi thế, mà đã trở thành một yêu cầu bắt buộc đối với mỗi kỹ sư. Sử dụng chính xác thuật ngữ không chỉ giúp bạn đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn quốc tế mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp khi làm việc với các đối tác, chuyên gia nước ngoài.
Tuy nhiên, việc hệ thống hóa vốn từ vựng này một cách bài bản thường là một thách thức. Bài viết này, với sự tổng hợp và đúc kết từ kinh nghiệm làm việc thực tế của các chuyên gia tại Môi Trường Xanh ARES, sẽ là một cẩm nang toàn diện, giải đáp câu hỏi “trạm xử lý nước thải tiếng Anh là gì” và cung cấp hơn 50 thuật ngữ quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững.
Trạm Xử Lý Nước Thải Tiếng Anh Là Gì? Và Các Thuật Ngữ Chung
Đây là câu hỏi cơ bản và phổ biến nhất. Trong tiếng Anh, có hai thuật ngữ chính thường được sử dụng:
- Wastewater Treatment Plant (viết tắt: WWTP): Đây là thuật ngữ bao quát và phổ biến nhất, có nghĩa là Trạm xử lý nước thải. Nó có thể được dùng để chỉ cả hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
- Sewage Treatment Plant (viết tắt: STP): Thuật ngữ này có nghĩa hẹp hơn, là Trạm xử lý nước thải sinh hoạt. Nó chỉ được dùng để chỉ các trạm xử lý nước thải từ các khu dân cư, đô thị, tòa nhà…
Ngoài ra, đây là một số thuật ngữ chung bạn sẽ gặp trong mọi dự án:
- Industrial Wastewater: Nước thải công nghiệp.
- Domestic Wastewater hoặc Sewage: Nước thải sinh hoạt.
- Influent: Nước thải đầu vào (dòng nước đi vào một công trình xử lý).
- Effluent: Nước thải đầu ra (dòng nước đi ra khỏi một công trình xử lý hoặc toàn bộ hệ thống).
- Sludge: Bùn thải (phần chất rắn được tách ra trong quá trình xử lý).
Thuật Ngữ Tiếng Anh Cho Các Công Trình Đơn Vị Trong Sơ Đồ Công Nghệ
Một hệ thống xử lý nước thải là một chuỗi các công trình đơn vị được kết nối với nhau. Dưới đây là tên gọi tiếng Anh của các công trình phổ biến nhất.
Thuật ngữ Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt | Chức năng chính |
---|---|---|
Screen | Song chắn rác | Loại bỏ các loại rác thô có kích thước lớn. |
Grit Chamber | Bể lắng cát | Loại bỏ các chất vô cơ nặng như cát, sỏi, xỉ. |
Grease & Oil Trap | Bể tách dầu mỡ | Loại bỏ lớp váng dầu mỡ nổi trên bề mặt. |
Equalization Tank | Bể điều hòa | Điều hòa, ổn định lưu lượng và nồng độ nước thải. |
Coagulation Tank | Bể keo tụ / Bể phản ứng | Nơi châm hóa chất keo tụ và khuấy trộn nhanh. |
Flocculation Tank | Bể tạo bông | Nơi khuấy trộn chậm để hình thành các bông cặn lớn. |
Sedimentation Tank / Clarifier | Bể lắng | Tách các bông cặn (bùn) ra khỏi nước bằng trọng lực. |
Aeration Tank / Aerotank | Bể hiếu khí | Bể chính diễn ra quá trình xử lý sinh học hiếu khí. |
Disinfection Tank | Bể khử trùng | Nơi châm hóa chất để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh. |
Sludge Holding Tank | Bể chứa bùn | Bể chứa bùn thải trước khi đưa đi xử lý. |
Sludge Dewatering Machine | Máy ép bùn | Thiết bị cơ học (khung bản, băng tải) để làm khô bùn. |
Sơ đồ một trạm xử lý nước thải với các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng
Thuật Ngữ Về Các Công Nghệ Xử Lý Phổ Biến
Mỗi phương pháp xử lý đều có tên gọi công nghệ riêng. Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn hiểu ngay được bản chất của hệ thống.
- Activated Sludge Process: Quá trình bùn hoạt tính. Đây là tên gọi chung cho các phương pháp xử lý sinh học sử dụng bùn hoạt tính lơ lửng.
- Anaerobic – Anoxic – Oxic (AAO) Process: Công nghệ AAO (Kỵ khí – Thiếu khí – Hiếu khí). Một công nghệ sinh học tiên tiến, xử lý đồng thời chất hữu cơ, Nitơ và Phốt pho.
- Sequencing Batch Reactor (SBR): Bể xử lý theo mẻ. Một công nghệ linh hoạt trong đó các quá trình xử lý diễn ra tuần tự trong cùng một bể.
- Moving Bed Biofilm Reactor (MBBR): Công nghệ xử lý với giá thể vi sinh di động. Sử dụng các giá thể nhựa để tăng mật độ vi sinh vật, nâng cao hiệu quả xử lý.
- Membrane Bioreactor (MBR): Công nghệ lọc màng sinh học. Kết hợp xử lý sinh học và lọc màng, cho chất lượng nước đầu ra tốt nhất.
- Dissolved Air Flotation (DAF): Công nghệ tuyển nổi không khí hòa tan. Sử dụng các bọt khí siêu nhỏ để tách các cặn lơ lửng và dầu mỡ.
Thuật Ngữ Về Các Thông Số & Hóa Chất Quan Trọng
Đây là nhóm từ vựng bạn sẽ gặp hàng ngày khi đọc kết quả phân tích mẫu nước hoặc làm việc với các nhà cung cấp.
Các thông số chất lượng nước:
Thuật ngữ Tiếng Anh | Viết tắt | Tên Tiếng Việt |
---|---|---|
Biochemical Oxygen Demand | BOD | Nhu cầu oxy sinh hóa |
Chemical Oxygen Demand | COD | Nhu cầu oxy hóa học |
Total Suspended Solids | TSS | Tổng chất rắn lơ lửng |
Total Nitrogen | T-N | Tổng Nitơ |
Total Phosphorus | T-P | Tổng Phốt pho |
Potential of Hydrogen | pH | Độ pH |
Temperature | – | Nhiệt độ |
Salinity | – | Độ mặn |
Dissolved Oxygen | DO | Oxy hòa tan |
Các loại hóa chất và vật liệu:
- Coagulant: Hóa chất keo tụ. Các chất dùng để làm mất ổn định các hạt keo (ví dụ: PAC, Alum).
- Flocculant: Hóa chất trợ lắng. Các chất giúp kết dính các bông cặn nhỏ thành bông cặn lớn (ví dụ: Polymer).
- Antifoam / Defoamer: Chất phá bọt / Chất khử bọt. Hóa chất dùng để kiểm soát bọt trong các bể xử lý.
- Activated Carbon: Than hoạt tính. Vật liệu dùng để hấp phụ, khử màu, khử mùi.
- Disinfectant: Chất khử trùng. Hóa chất dùng để tiêu diệt vi sinh vật (ví dụ: Chlorine).
Lời Khuyên Từ ARES: Nắm Vững Thuật Ngữ Để Làm Chủ Công Nghệ
Trong hơn 20 năm hoạt động, Môi Trường Xanh ARES đã có cơ hội hợp tác với nhiều đối tác, chuyên gia và nhà cung cấp thiết bị từ khắp nơi trên thế giới như Nhật Bản, Singapore, Châu Âu. Chúng tôi hiểu rằng, việc sử dụng chính xác các thuật ngữ kỹ thuật tiếng Anh không chỉ là vấn đề ngôn ngữ, mà nó phản ánh sự chuyên nghiệp và mức độ am hiểu công nghệ của một người kỹ sư, một đơn vị nhà thầu.
Khi bạn đọc một bản vẽ công nghệ (P&ID), một catalogue thiết bị nhập khẩu, hay một tài liệu nghiên cứu quốc tế, việc hiểu đúng từng thuật ngữ sẽ giúp bạn:
- Lựa chọn đúng thiết bị: Tránh nhầm lẫn giữa các loại bơm, van, cảm biến… có chức năng khác nhau.
- Vận hành đúng quy trình: Hiểu rõ mục đích của từng công đoạn để vận hành hệ thống một cách tối ưu.
- Giao tiếp hiệu quả: Trao đổi công việc một cách rành mạch, rõ ràng với các chuyên gia nước ngoài, tạo dựng sự tin tưởng và chuyên nghiệp.
Tại Môi Trường Xanh ARES, chúng tôi coi trọng sự chính xác trong từng bản vẽ, từng tài liệu kỹ thuật. Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi không ngừng được đào tạo và cập nhật để sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành một cách chuẩn xác nhất, đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả trong mọi dự án, đặc biệt là các dự án có yếu tố quốc tế.
Cần Tư Vấn Giải Pháp Môi Trường Chuyên Nghiệp?
Hiểu đúng thuật ngữ là bước đầu tiên. Để có một giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, tối ưu về chi phí và vận hành bền vững, bạn cần những chuyên gia thực chiến.
Hãy liên hệ với Môi Trường Xanh ARES để được tư vấn bởi đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, những người không chỉ hiểu ngôn ngữ kỹ thuật mà còn làm chủ công nghệ trong thực tế.
Hotline: 0909 939 108
Email: info@aresen.vn
Website: www.aresen.vn | www.moitruongxanh.vn